Week 5 Flashcards
Công việc( thường có danh từ chỉ nghề nghiệp đằng sau)
a job
Công việc( không đếm được)
(n)work
công việc bàn giấy
paperwork
Công việc nghề nghiệp thường dùng trong CV
occupation
thuê ai
employ sb
Người tuyển dụng
employer
Nhân viên
employee
Thuê mướn(n)
employment
Trung tâm việc làm
employment agency
Phỏng vấn ai
interview sb
Người đi phỏng vấn
interviewee
Lĩnh vực nghề nghiệp (nghề nghiệp đòi hỏi trí tuệ cao)
profession
Giáo sư
professor
Chuyên nghiệp(adj)
professional(adj)
Người chơi chuyên nghiệp
professional(N)
Người chơi nghiệp dư
amateur
sự chuyên nghiệp
professionalism
Thuốc ,y tế
medicine
thuộc về y tế
medical
Nhận được công việc
get a job
Bằng cấp
a degree
Thất nghiệp
out of work
Cánh đồng
lĩnh vực
field
Khóa học
a course
Nhiệm vụ nhỏ ,lặt vặt
task
Giao nhiệm vụ làm gì
set sb the task of ving
Nhiệm vụ nghĩa vụ của ngành nghề
duty
Đồng nghiệp
colleague
Trường cao đẳng
college
Trợ lý
assistant
Nhân viên bán hàng
shop assistant
Nhân viên sổ sách giấy tờ
clerk
Nhân viên ngân hàng
bank clerk = banker
Nhân viên văn phòng
officer
nhân viên phục vụ( trong lĩnh phục dịch vụ)
attendant
văn phòng, công ty
firm
chính trị
Politics
chính trị gia
politician
cánh tay
vũ trang
arm
có vũ trang
armed
lực lượng vũ trang
armed forces
già , lớn tuổi
cao cấp
senior
bữa tiệc
các bên liên quan
đảng chính trị
đội tìm kiếm cứu nạn
party
political party
search party
phi hành đoàn
crew
toàn bộ nhân viên
staff
phục vụ
served
mục đích
aim
mục tiêu
bàn thắng
goal
dự định
intention
dự định làm j
intend to v
(không có)dự định làm gì
have (no) intention
thử thách
a challenge
đối mặt với thử thách
face a challenge
sự thành công
succcess
( ko) thành công
(un)successful
tham vọng
an ambition
đầy tham vọng
an ambitious
giải quyết cái gì
solve sth
môi trường
environment
thuộc về môi trường
environmental
thăm/đến
showed up
thư giới thiệu
references letter
người phỏng vấn
interviewer
thuộc về chính trị
political