Week 23 Flashcards

1
Q

Đi du lịch, đi lại ,di chuyển

A

travel

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Chuyển (về vị trí)

A

transfer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Vận tải (về hàng hóa)

A

transport

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Hàng hóa

A

goods

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Truyền (sóng, tín hiệu ,thông tin, bệnh)

A

transmit

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Nội chuyến ,quá cảnh

A

transit

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tiền tiết kiệm

A

savings

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Với tới ,đạt chân rồi

A

reach something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tiếp cận ,đến gần

A

approach sb/ something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Xuất hiện

A

appear

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Tàu biển (to, chở khách)

A

ocen liner

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Đường kẻ ngang ,đường chân trời

A

horizon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Thuộc về đường ngang

A

horizontal

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Cảng

A

port

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Mang về

A

fetch sth/sb

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Mời bác sĩ về nhà

A

fetch a doctor

16
Q

Chuyển đồ giao hàng

A

deliver

17
Q

Sự giao hàng

A

delivery

18
Q

Hành trình trên biển (vượt đại dương )

A

voyage

19
Q

Hành trình trên biển (đi chơi)

A

cruise

20
Q

Hành trình (một chiều dài khó đi)

A

journey

21
Q

Hành trình (ngắn hai chiều dễ đi)

A

trip

22
Q

Một chuyến tham quan của cái j

A

a tour of something

23
Q

Chuyến đi trọn gói

A

package tour

24
Q

Đi chơi=trip

A

excursion

25
Q

Chuyến đi thám hiểm

A

expedient

26
Q

Ngốc nghếch khờ khạo

A

foolish

27
Q

Người ngu xuẩn , ngốc nghếch

A

fool