Week 23 Flashcards
1
Q
Đi du lịch, đi lại ,di chuyển
A
travel
2
Q
Chuyển (về vị trí)
A
transfer
3
Q
Vận tải (về hàng hóa)
A
transport
4
Q
Hàng hóa
A
goods
5
Q
Truyền (sóng, tín hiệu ,thông tin, bệnh)
A
transmit
5
Q
Nội chuyến ,quá cảnh
A
transit
6
Q
Tiền tiết kiệm
A
savings
7
Q
Với tới ,đạt chân rồi
A
reach something
8
Q
Tiếp cận ,đến gần
A
approach sb/ something
9
Q
Xuất hiện
A
appear
10
Q
Tàu biển (to, chở khách)
A
ocen liner
11
Q
Đường kẻ ngang ,đường chân trời
A
horizon
12
Q
Thuộc về đường ngang
A
horizontal
13
Q
Cảng
A
port
14
Q
Mang về
A
fetch sth/sb