Week 23 Flashcards
Đi du lịch, đi lại ,di chuyển
travel
Chuyển (về vị trí)
transfer
Vận tải (về hàng hóa)
transport
Hàng hóa
goods
Truyền (sóng, tín hiệu ,thông tin, bệnh)
transmit
Nội chuyến ,quá cảnh
transit
Tiền tiết kiệm
savings
Với tới ,đạt chân rồi
reach something
Tiếp cận ,đến gần
approach sb/ something
Xuất hiện
appear
Tàu biển (to, chở khách)
ocen liner
Đường kẻ ngang ,đường chân trời
horizon
Thuộc về đường ngang
horizontal
Cảng
port
Mang về
fetch sth/sb
Mời bác sĩ về nhà
fetch a doctor
Chuyển đồ giao hàng
deliver
Sự giao hàng
delivery
Hành trình trên biển (vượt đại dương )
voyage
Hành trình trên biển (đi chơi)
cruise
Hành trình (một chiều dài khó đi)
journey
Hành trình (ngắn hai chiều dễ đi)
trip
Một chuyến tham quan của cái j
a tour of something
Chuyến đi trọn gói
package tour
Đi chơi=trip
excursion
Chuyến đi thám hiểm
expedient
Ngốc nghếch khờ khạo
foolish
Người ngu xuẩn , ngốc nghếch
fool