Week 18 Flashcards
định mệnh , số phận (noun )
fate=destiny
định mệnh(adjective)
fated=destined
gây chết người(adjective)
fatal
ca tử vong (noun )
fatality
đóng băng(adjective)
icy
đá(noun )
băng
sự tức giận
anger
khiến ai tức giận (v)
anger somebody
tức giận (adjective)
angry
xảy ra , diễn ra (v)
occur= happen
đo đạc cái gì (v)
measure something
sự đo đạc
measurement
biện pháp (noun )
a measure
thực hiện 1 biện pháp (Measure)
take a measure
nhiều (adjective)
numerous
pháp cộng , ngoài ra(noun )
addition
nhiều hơn (adjective)(add…)
additional
khiến ai vui (del…)
delight somebody
vui tươi (adjective)(del…)
delightful
vui vì cái gì (delighted)
delighted with
sự đau khổ(mis)
misery
đau khổ (adjective)(mis)
miserable
(just)around the coner
sắp đến
hàng ngày (adjective,adv)
daily
hàng tuần
weekly
hàng tháng
monthly
hàng năm
yearly
tái chính (noun )
finance
thuộc về tài chính
financial
tràn đầy hi vọng (adjective)
hopeful
vô vọng (adjective)
hopeless