Week 18 Flashcards

1
Q

định mệnh , số phận (noun )

A

fate=destiny

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

định mệnh(adjective)

A

fated=destined

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

gây chết người(adjective)

A

fatal

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ca tử vong (noun )

A

fatality

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

đóng băng(adjective)

A

icy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

đá(noun )

A

băng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

sự tức giận

A

anger

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

khiến ai tức giận (v)

A

anger somebody

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

tức giận (adjective)

A

angry

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

xảy ra , diễn ra (v)

A

occur= happen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

đo đạc cái gì (v)

A

measure something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

sự đo đạc

A

measurement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

biện pháp (noun )

A

a measure

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

thực hiện 1 biện pháp (Measure)

A

take a measure

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

nhiều (adjective)

A

numerous

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

pháp cộng , ngoài ra(noun )

A

addition

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

nhiều hơn (adjective)(add…)

A

additional

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

khiến ai vui (del…)

A

delight somebody

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

vui tươi (adjective)(del…)

A

delightful

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

vui vì cái gì (delighted)

A

delighted with

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

sự đau khổ(mis)

A

misery

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

đau khổ (adjective)(mis)

A

miserable

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

(just)around the coner

A

sắp đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

hàng ngày (adjective,adv)

A

daily

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

hàng tuần

A

weekly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

hàng tháng

A

monthly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

hàng năm

A

yearly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

tái chính (noun )

A

finance

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

thuộc về tài chính

A

financial

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

tràn đầy hi vọng (adjective)

A

hopeful

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

vô vọng (adjective)

A

hopeless

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

hàng ngày/ tuần /(2từ) năm /(2từ ) thường xuyên(cụm từ)

A

on a (noun )daily/weekly/
monthly/yearly
/annual/regular/frequent basis

33
Q

sự cẩn trong, sự cẩn thận(cau..)(noun )

A

caution

34
Q

cẩn trong, cẩn thận(adjective)

A

cautious

35
Q

giai đoạn , thời kỳ làm cha mẹ

A

parenthood

36
Q

việc chăm sóc con cái (noun )

A

parenting

37
Q

kĩ năng chăm sóc con cái

A

parenting skill

38
Q

trẻ con (chê)

A

childish

39
Q

dễ thương giống em bé (khen)

A

childlike

40
Q

vô sinh , không sinh con

A

childless

41
Q

(không) thân thiện

A

(un)friendly

42
Q

(không)sự thân thiện

A

(un)friendliness

43
Q

dự định làm gì (intend)

A

intend to do something

44
Q

dự đinh (noun )

A

intention

45
Q

(không)có chủ đích

A

(un)intentional

46
Q

chuyến phiêu liêu, mạo hiểm(noun )

A

an adventure

47
Q

phiên liêu , mạo hiểm(adj)

A

adventurous

48
Q

chất độc (noun )

A

poison

49
Q

độc

A

poisonous

50
Q

khiến hài hước

A

a sense of humour

51
Q

nuôi dưỡng (Bring +pre, 1từ )

A

rear somebody =bring up somebody

52
Q

sự nuôi nấng

A

rearing

53
Q

quyền lợi , quyền (noun )

A

right

54
Q

tạm thời (adjective)

A

temporary

55
Q

vĩnh cửu (adjective)

A

permanet

56
Q

học từ kinh nghiệm (learn)

A

learn from experience

57
Q

học từ sai sót (learn)

A

learn from trial and error

58
Q

cư xử(conduct)

A

conduct oneself

59
Q

đau xương khớp

A

Arthritis

60
Q

học kì, nhiệm kỳ, điều khoản , thuật ngữ

A

term

61
Q

khớp

A

joint

62
Q

trở nên trầm trọng, tồi tệ hơn

A

deteriorate

63
Q

sự trở nên trầm trọng, tồi tệ hơn

A

deterioration

64
Q

cần thiết (adjective)

A

essential

64
Q

sự cẩn thiết , hương thơm(noun )

A

essence

65
Q

ngô nghênh (adjective)

A

rough

66
Q

chịu đựng , đau đớn (suffer)

A

suffer from something

67
Q

sự chịu đựng

A

suffering

68
Q

người đau đớn

A

sufferer

69
Q

thuốc giảm đau

A

painkiller

70
Q

tiểu xảo, cú lửa (noun )

A

artifice

71
Q

nhân tạo (adj)

A

artifical

72
Q

lợi ích (bene..)(noun )

A

benefit

73
Q

lợi ích (adjective)

A

benefical

74
Q

chi phí (v,noun )

A

cost

75
Q

đắt đỏ (adjective)

A

costly

76
Q

bước đột phá (break)

A

break through

77
Q

lo lắng (an…)

A

anxious

78
Q

sự lo lắng

A

anxiety