week 16 Flashcards

1
Q

Nuôi trồng ,tăng cái gì lên, gây quỹ

A

raise +O

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Mọc, thức dậy ,tăng lên

A

rise -rose-risen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Phát sinh

A

arise - arose- arisen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Nâng lên, nhấc lên

A

lift

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Nơi trú ẩn ,nơi cư trú

A

a shelter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Dân tị nạn

A

refugee

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Trườn sang , trượt sang

A

slide-slid-slid

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Lớn lên , mọc lên

A

grow-grew-grown

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Lớn lên (pre)

A

grow up

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Nuôi lớn nuôi dưỡng(pre)

A

bring somebody up

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Giáo dục

A

educate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Hướng dẫn

A

instruct

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Sự hướng dẫn

A

instruction

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Người hướng dẫn

A

instructor

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Cư xử

A

behave

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

(không)Đúng cách

A

(im)proper

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Sự cư xử

A

behaviour

18
Q

Thái độ với ai thì đối với cái gì

A

attitude to /toward

19
Q

Tính khí

A

temper

20
Q

Nóng giận tức giận mất kiểm soát

A

lose my temper

21
Q

Tâm trạng

A

mood

22
Q

Tâm trạng tốt /xấu

A

in a good/bad mood

23
Q

Không có tâm trạng làm gì

A

being no mood for something /to do something

24
Q

Cử chỉ

A

manner

25
Q

Một cách như nào, cử chỉ như nào

A

in a way /manner

26
Q

Quy tắc ,nghi thức

A

manners

27
Q

Quy tắc bàn ăn

A

table manners/etiquette

28
Q

Che phủ cái gì trong cái gì

A

cover something in something

29
Q

Chạm khắc điêu khắc

A

carving

30
Q

Linh mục

A

priest

31
Q

Đế chế ,đế quốc

A

empire

32
Q

Tôn giáo

A

religion

33
Q

Khu vực (có ranh giới)

A

region

34
Q

Theo đạo, có đạo

A

religious

35
Q

Hoàng gia

A

royal

36
Q

Tầng lớp

A

class

37
Q

Cổ kính cổ đại

A

ancient

38
Q

Mái nhà

A

rooftops

39
Q

Thờ cúng

A

worship

40
Q

Thị trưởng

A

mayor