week 16 Flashcards
1
Q
Nuôi trồng ,tăng cái gì lên, gây quỹ
A
raise +O
2
Q
Mọc, thức dậy ,tăng lên
A
rise -rose-risen
3
Q
Phát sinh
A
arise - arose- arisen
4
Q
Nâng lên, nhấc lên
A
lift
5
Q
Nơi trú ẩn ,nơi cư trú
A
a shelter
6
Q
Dân tị nạn
A
refugee
7
Q
Trườn sang , trượt sang
A
slide-slid-slid
8
Q
Lớn lên , mọc lên
A
grow-grew-grown
9
Q
Lớn lên (pre)
A
grow up
10
Q
Nuôi lớn nuôi dưỡng(pre)
A
bring somebody up
11
Q
Giáo dục
A
educate
12
Q
Hướng dẫn
A
instruct
13
Q
Sự hướng dẫn
A
instruction
14
Q
Người hướng dẫn
A
instructor
15
Q
Cư xử
A
behave
16
Q
(không)Đúng cách
A
(im)proper