week 41 Flashcards
Thuộc về quản lý
Managing
Điều hành
Run sth
Sự thành công
Success
(ko)thành công
(un)successful
Thành công trong việc gì
Succeed
(ko) trách nhiệm
(Ir)responsible
Sự (ko) trách nhiệm
(ir) responsibility
Chuyên môn về cái j
Specialize in sth
Sinh động, sống động
Lively
Lm cái j (chủ động )
Need to V
Cần được lm j (bị động)
Need Ving/to be P2
Hiện đại hoá
Modernize
Sự hiện đại hoá
Mordernization
Quốc gia đã phát triển
Developed country
Quốc gia đang phát triển
Developing country
Khi nhắc tới cái j
When it comes to sth
Chỗ đỗ xe (3từ)
Parking lot
Parking place
Parking space
Hoà hợp với ai
Get on /along
Thắp sáng cái j đó
Lighten sth
Sự khát nước
thirst
Khát nước
Thirsty
Tiếp tục cái j
Remain adj
Chưa đc giải quyết
Unsolved
Một ý nghĩa
A thought
Chu đáo ,suy nghĩ cẩn thận
Thoughtful
Ko Chu đáo ,suy nghĩ cẩn thận
Thoughtless
Thấy cái j thế nào
Find sb/sth
Giữ cho cái gì thế nào
Keep sb/sth
Khiến cái j thế nào
Make sb/sth
Sự hủy bỏ
Cancellation
Sản xuất cái j
Manufacture
Nhà sản xuất
Manufacturer
Phá sản
Go bankrupt
Sự phá sản
Go bankruptcy
(ko) đủ
(in) adequate
Sự (ko)đủ
(in)adequacy
Cách nghĩ
Way of thinking
Lối sống (2từ)
Lifestyle
Way of life
Cử chỉ
Manner
Người đương thời ,đương đại
Contemporary
Tạm thời
Tempory
Vĩnh cửu
Permanent
Bi kịch
Tragedy
Thuộc bi kịch
Tragic
Đang diễn ra
Under way
Trong cách (way)
In the way of sb
Cá thể
Individual
Nhường chỗ cho cái khác
Give way or another
Phân tích
Analyze sth
Sự phân tích
Analysis
Nhà phân tích
Analyst
Phân tích (adj)
Analytical
Vì rằng
Now that +mđ
Trào lưu
Craze
Mới nhất
Latest
Liên quan đến cái j
Involve Ving
Người tham gia
Participant
Đảm bảo
Guarantee
Thú vui ,thú tiêu khiển (2từ)
Pastime
Hobby
Rủi ro
Risk
Mạo hiểm
Risky
Đối tác
Partner
Sự hợp tác
Partnership