week 4 Flashcards
bắt đầu tiến hành làm gì
go ahead
tiếp tục làm j, xảy ra
go on
kiểm tra, xem xét kĩ lưỡng
go over
bệnh nhân, kiên nhẫn
patient
sự kiên nhẫn
patience
hợp với nhau
sth go with sth
nổ, đồ ăn ôi thui
go off
nghé thăm
go round
trải qua , chịu đựng
go through
nóng như lửa đốt
scorching
diễn ra, chiếu
be on
sự thiếu kiên nhẫn
impatience
kết thúc
be over
chuẩn bị làm j
be about to v
ủng hộ
be for sth
thị trưởng
mayor
di chuyển tới
relocate
làm j ( cho ý xấu)
be up to sth/ving
phá huỷ
ruin
rời đi
be off
giỏi việc j
excellent/ good/bad at
Có kinh nghiệm trong lĩnh vực j
Experienced in
Mừng cho ai
Happy for sb
Thấy vui , hài lòng về việc j
Happy with/about sth
Tự hào về việc j
Proud of sth
Được tôn trọng bởi cái j
Respected for sth
Chịu trách nhiệm về cái j
Responsible for
Câu trả lời cho cái gì
An answer to sth
Chuyên gia về lĩnh vực gì
An expert in/ at/on sth
Tự hào về cái gì()
(Take) pride in sth
sự hồi đáp
A reply to something
Bản báo cáo về cái gì
A report on something/ somebody
Cơ hội dành cho ai
An opportunity for sb
Gắn cái gì với cái gì
Associate with something
Dính líu, gắn liền với cái j
Associated with something
Tập trung vào cái gì
Concentrate/focus on something
Chúc mừng ai về việc gì
Congratulate somebody on something
Hợp tác với ai về làm ăn
Cooperate with somebody
Sự hợp tác
Cooperation
Thuộc về tập đoàn
Corporate
Xử lý giải quyết về việc gì
deal with
Bao gồm cái gì trong cái gì
include something in something
Khen ngợi ca ngợi ai về việc gì(p)
Praise somebody’ for sth
Cung cấp cho ai cái gì(p)
Provide somebody with something
Cung cấp cái gì cho ai(p)
Provide something for somebody
Cung cấp cho ai cái gì
supply somebody with something
Cung cấp cái gì cho ai
Supply Something to somebody
Thành công trong việc gì
succeed in something
Danh mục
Catalog
Nạn nhân
Victim