week 4 Flashcards
1
Q
bắt đầu tiến hành làm gì
A
go ahead
2
Q
tiếp tục làm j, xảy ra
A
go on
3
Q
kiểm tra, xem xét kĩ lưỡng
A
go over
4
Q
bệnh nhân, kiên nhẫn
A
patient
5
Q
sự kiên nhẫn
A
patience
6
Q
hợp với nhau
A
sth go with sth
7
Q
nổ, đồ ăn ôi thui
A
go off
8
Q
nghé thăm
A
go round
9
Q
trải qua , chịu đựng
A
go through
10
Q
nóng như lửa đốt
A
scorching
11
Q
diễn ra, chiếu
A
be on
12
Q
sự thiếu kiên nhẫn
A
impatience
13
Q
kết thúc
A
be over
14
Q
chuẩn bị làm j
A
be about to v
15
Q
ủng hộ
A
be for sth
16
Q
thị trưởng
A
mayor
17
Q
di chuyển tới
A
relocate
18
Q
làm j ( cho ý xấu)
A
be up to sth/ving
19
Q
phá huỷ
A
ruin
20
Q
rời đi
A
be off