Week7+8 Flashcards
1
Q
Lm việc bán thời gian
A
part-time
2
Q
Làm việc toàn thời gian
A
full-time
3
Q
Pre+school/university/college
A
at
4
Q
(ko)lm j (be+)
A
ba able to
5
Q
Nhân sự
A
personel
6
Q
Rất nhiều
A
various
7
Q
Hợp đồng
A
a contract
8
Q
Đào tạo ai
A
train somebody
9
Q
Đào tạo
A
training
10
Q
Ngườu đào tạo/giày thể thao
A
Trainer
11
Q
Người đc đào tạo tập huấn
A
trainee
12
Q
Đặt tiêu đề cái j
A
entitled something something
13
Q
Cho ai hưởng quyển lợi lm j
A
entitles somebody to something
14
Q
Đc hưởng quyền lợi j
A
be entitled to something
15
Q
Cuối cùng
A
eventually
16
Q
Hợp tác với ai
A
cooperate
17
Q
Nhìn chung
A
On the whole to
18
Q
Buổi đi chơi
A
an outting
19
Q
Khác biệt
A
unusal
20
Q
đề xuất , gợi ý(v)
A
suggest
21
Q
sự gợi ý
A
suggestion