Week7+8 Flashcards

1
Q

Lm việc bán thời gian

A

part-time

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Làm việc toàn thời gian

A

full-time

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Pre+school/university/college

A

at

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

(ko)lm j (be+)

A

ba able to

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Nhân sự

A

personel

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Rất nhiều

A

various

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Hợp đồng

A

a contract

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Đào tạo ai

A

train somebody

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Đào tạo

A

training

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Ngườu đào tạo/giày thể thao

A

Trainer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Người đc đào tạo tập huấn

A

trainee

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Đặt tiêu đề cái j

A

entitled something something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Cho ai hưởng quyển lợi lm j

A

entitles somebody to something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Đc hưởng quyền lợi j

A

be entitled to something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Cuối cùng

A

eventually

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Hợp tác với ai

A

cooperate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Nhìn chung

A

On the whole to

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Buổi đi chơi

A

an outting

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Khác biệt

A

unusal

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

đề xuất , gợi ý(v)

A

suggest

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

sự gợi ý

A

suggestion

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

thích ai /lm gì (thiên vị)

A

favour somebody / something

23
Q

thích(noun , adjective )

A

favourite

24
Q

(không) bình thường

A

(ab) normal

25
Q

may mắn(adj)

A

Luck

26
Q

thật là (không) may mắn

A

good/ bad luck

27
Q

lời xin lỗi

A

apology

28
Q

xin lỗi ai về việc gì

A

apologize to sb for sth

29
Q

_+a farm

A

on

30
Q

Đg ở cơ quan

A

at work

31
Q

Ở trường/đại học đa nghành /đại học chuyên về 1 lĩnh vực

A

at school/unversity/ colloge

32
Q

Ở trong thành phố (nhỏ),thị trấn

A

in town

33
Q

Ở một quốc gia

A

in the country

34
Q

Ở một vùng nông thôn

A

in the countryside

35
Q

Ở phía trái /phải

A

On the left/ right

36
Q

Ở phía bắc Nam ,tây ,đông

A

in the north , south ,west , east

37
Q

_+the street,road

A

in , on

38
Q

_+số nhà

A

at

39
Q

Ở vùng ngoại ô

A

On the outskirts of something

40
Q

Trên một hòn đảo

A

On an island

41
Q

Trong tù

A

in prison

42
Q

Ở phía sau

A

on / at the back of

43
Q

Ở ngoài cửa

A

at the door

44
Q

Trong núi

A

in the mountains

45
Q

Chỗ sang đường

A

at the crossroad

46
Q

Ở trong hàng

A

in a queue

47
Q

ở dãy/hàng ghế

A

in a row

48
Q

Đại lộ

A

avenue

49
Q

Nằm viện(bị ốm)

A

in hospital

50
Q

Ở bệnh viện (lm việc, đi thăm,…

A

at the hospital

51
Q

Ở góc (đg phố, ko gian mở,..)

A

on / at the Conner of

52
Q

ở trong góc (ko gian kín)

A

in the Coner of

53
Q

Ở phía trc ,hàng trc(pre)

A

at the front of