week 30 Flashcards
(chưa) trưởng thành
(Im)mature
sự (chưa) trưởng thành
(Im)maturity
(không)có thể
unable
sự (không) có thể
Inability
Bị khuyết tật
Disabled
sự khuyết tật
Disability
khiến ai có khả năng làm gì
Enable somebody to v
nghi ngờ(v,n )
Doubt
không còn nghi ngờ gì nữa
Without doubt
nghi ngờ(adjective)
Doubtful
bị nghi ngờ (adjective)
Doubted
không còn nghi ngờ gì nữa (adv)(2 từ)
Undoubtedly, doubtless
không còn nghi ngờ gì nữa (adv,adj)
doubtless
dây thần kinh , sự lo lắng
Nerve
lo lắng
Nervous
khiến ai tức phát điên
Get on sb’s nerve
(không)đúng
Incorrect
sửa cái gì (v)
Correct something
(không)thật thà
dishonest
sự (không) thật thà
dishonesty
theo một cách nào đó
In a… way
(không) dễ đọc
(il)legible
khiến ai hài lòng
satisfy somebody
sự(không) hài lòng
(dis)satisfaction
hài lòng với cái gì
satisfied with
khiến ai hài lòng (xuất sắc)
satishfying
khiến ai hài lòng (mức tối thiểu )
satishfactory
nghe lời , tuân lệnh
obey sth/sb
sự (Không) nghe lời , tuân lệnh
(dis)obedience
(không)nghe lời , tuân lệnh
(dis)obedient
để cái gì không trông nom
leave sb/sth an attended
khen/chê ai đó làm gì
it is (was)adjective+of somebody +to V
(vô) trách nhiệm(adjective)
(ir)responsible
sự(vô)trách nhiệm
(ir)responsibility
cư xử ,điều trị bệnh ,xử lý chất liệu
treat
sự cư xử ,điều trị bệnh ,xử lý chất liệu
treatment
ngược đãi ai
mistreat somebody
(không)hợp pháp
(il)legal
(không) an toàn
(un)safe
sự an toàn
safety(noun )
an toàn là trên hết
safety first
két sắt
safe (noun )
(không)sẵn sàng
(un)willing
đạt được một thoả thuận
reach an agreement
sự(không)sẵn sàng
(un)willingness
hiểu lầm
misunderstand
(không)kiên nhẫn
(im)patient
sự(không)kiên nhẫn
(im)patience
sự(không)thoải mái
(dis)comfort
sự hiểu lầm
misunderstanding
(không)thoải mái(adj)
(un)comfortable
hiểu lầm
misunderstand
sự hiểu biết
understanding
mua sắm(v)
purchase
mua sắm(purchase)
make a purchase
tiêu thụ
cusume
người tiêu thụ
consumer
sự tiêu thụ
consumption
khôn ngoan
wise
sự khôn ngoan
wisdom
cuối cùng thì (2 từ )
wind up , end up Ving
sự(không)công bằng
(un)fairness
lo lắng , căng thẳng
anxious about
(không)có khả năng
(im)possibility
(không)đủ
(in)adequate
sự(không)đủ
(in)adequacy