b2u2 Flashcards
Một cách ( không ) trực tiếp
(in)directly
(Thiếu ) văn hoá
(un) cultured
(Không) có thể nhận ra
(un) recognisable
Sợ phải lm việc j
afraid to do
Sợ cái j ai lm j
Afraid ò sth /sb/doing
Hình như là
appear to be
Sắp xếp
arrange
Sắp xếp cho ai việc gì
arrange for sb to do
Săp xếp việc với ai
arrange sth (with sb)
Sự sắp xếp
arrangement
Sự đến nơi
arrival
Đến một địa điểm
arrive
Đến đây / đến kia
arrive here/there
Sống xung quanh một khu nào đó
arrive in/at a place
Bề ngang
breadth
Rộng
broad
Mở rộng
broaden
Tiếp tục lm việc j
continue sth/doing
Tiếp tục lm việc j pre
continue to do
Tiếp tục lm việc với ai
continue sth with sb
Tiếp tục với ai lm việc
continue sb with sth
Văn hoá adj
cultural(ly)
Văn hoá n
culture
Khác nhau v
differ
Khác với ai cái j
differ from sth/sb
Khác nhau n
difference
Khác nhau adj
different(ly)
Trực tiếp
direct
Hướng dẫn chỉ dẫn
direction
Đạo diễn, giám đóc
director
Khoảng cách n
distance
Xa xôi , xa cách
distant
Xa xôi (adj)
distantly
Mơ về ai việc cái j
dream about/of sth/sb/doing
Vào
enter
Lối vào
entrance
Ko trực tiêpa
indirect
Ở ,sống
Inhabit
Cư dân
Inhabitant
Mời ai để lm j
invite sb to do
Đam nê hứn thú với cái j
keen on sth/sb/doing
Muốn ai lm j
keen to do
Soings ở đây ở kia
live here/there
Sống ở mọi nơi nào đó
live in/at a place
Sống dựa vào cái j
live on/for sth
Ảnh
photograph
Lưu giữ ảnh để thoả mãn
photography
Chụp ảnh(adj)
photographic
Nhiếp ảnh gia
photographer
Sắp xếp lại
rearrange
Công nhận thừa nhận
recognise
Sự công nhận
recognition
Hối hận hối tiếc ko lm j
regret (not) doing
Hoiis tiếc về việc j
regret sth
thấy tiếc khi phải nói ra
regret to tell/inform you
Nghĩ về cái j
think of/about sth/sb/doing
Thời gian
time
Thời gian biểu
timetable
Một chuyến đi
tour
Nghành du pịch
tourism
Khách du lịch
tourist
Thế giới
world
Toàn thế giới (con người)
worldwide
Viết cái j cho ai
write (sth) (to sb)
Viết về cái j ai việc j
write about sth/sb/doing
Viết ai cái j
write sb sth
Viết cái j xuống
write sth down