b2u2 Flashcards
Một cách ( không ) trực tiếp
(in)directly
(Thiếu ) văn hoá
(un) cultured
(Không) có thể nhận ra
(un) recognisable
Sợ phải lm việc j
afraid to do
Sợ cái j ai lm j
Afraid ò sth /sb/doing
Hình như là
appear to be
Sắp xếp
arrange
Sắp xếp cho ai việc gì
arrange for sb to do
Săp xếp việc với ai
arrange sth (with sb)
Sự sắp xếp
arrangement
Sự đến nơi
arrival
Đến một địa điểm
arrive
Đến đây / đến kia
arrive here/there
Sống xung quanh một khu nào đó
arrive in/at a place
Bề ngang
breadth
Rộng
broad
Mở rộng
broaden
Tiếp tục lm việc j
continue sth/doing
Tiếp tục lm việc j pre
continue to do
Tiếp tục lm việc với ai
continue sth with sb
Tiếp tục với ai lm việc
continue sb with sth
Văn hoá adj
cultural(ly)
Văn hoá n
culture
Khác nhau v
differ
Khác với ai cái j
differ from sth/sb
Khác nhau n
difference