week 6 Flashcards
1
Q
mục đích
A
Aim
2
Q
mục tiêu
bàn thắng
A
Goal
3
Q
dự định làm j( mà mong muốn)
A
Intend to V
4
Q
dự định làm cái gì ( có ý định )
A
Have(no)intention of ving
5
Q
thử thách
A
A challenge
6
Q
đối mặt với thử thách
A
Face a challenge
7
Q
sự thành công
A
Success
8
Q
thành công(adj)
A
(un) successful
9
Q
succed+
A
In ving
10
Q
tham vọng
A
Ambition
11
Q
đầy tham vọng
A
Ambitious
12
Q
đạt được cái gì
A
Achieve
13
Q
thành tích , thành tựu
A
Chievement
14
Q
thoả mãn , đạt được với cái gì ( toại nguyện )
A
Fullfill sth
15
Q
thoả mã đạt được giấc mơ
A
Fullfill a dream
16
Q
đạt được tham vọng
A
Fullfill an ambition