week 6 Flashcards
mục đích
Aim
mục tiêu
bàn thắng
Goal
dự định làm j( mà mong muốn)
Intend to V
dự định làm cái gì ( có ý định )
Have(no)intention of ving
thử thách
A challenge
đối mặt với thử thách
Face a challenge
sự thành công
Success
thành công(adj)
(un) successful
succed+
In ving
tham vọng
Ambition
đầy tham vọng
Ambitious
đạt được cái gì
Achieve
thành tích , thành tựu
Chievement
thoả mãn , đạt được với cái gì ( toại nguyện )
Fullfill sth
thoả mã đạt được giấc mơ
Fullfill a dream
đạt được tham vọng
Fullfill an ambition
xử lý ,giải quyết
Deal with sb/sth
đương đầu với cái gì+ pre
Cope with sth/sb
cuộc khung hoảng
A crisis
toàn bộ gia đình người được đó
The +tên (s)
thuộc về tài chính
Financial
tài chính
Finance
quản lý ( verb)
Manage
người quản lý
Manager
sự quản lý, ban quản lý
Management
điều hành cái gì
Run sth
vận hành cái gì ( máy móc)
phẫu thuật , mở ai
Operate
động cơ
An engine
sự vận hành
sự phẫu thuật
Operation
đảm nhận , đảm nhiệm cái gì
Undertake sth
vượt xe
Over take ath
kĩ năng
Skill
kĩ năng giao tiếp
Communication skill
chất lượng
phẩm chất
Qualities
bằng cấp
Qualification
kinh nghiệm
trải nghiệm
Experience
thủ tướng
Prime minister
bộ trưởng
Minister
bộ
Ministry
chủ trì cái gì
Chair sth
người chủ trì
Chairman
báo chí
Press