week 6 Flashcards

1
Q

mục đích

A

Aim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

mục tiêu
bàn thắng

A

Goal

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

dự định làm j( mà mong muốn)

A

Intend to V

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

dự định làm cái gì ( có ý định )

A

Have(no)intention of ving

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

thử thách

A

A challenge

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

đối mặt với thử thách

A

Face a challenge

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

sự thành công

A

Success

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

thành công(adj)

A

(un) successful

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

succed+

A

In ving

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

tham vọng

A

Ambition

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

đầy tham vọng

A

Ambitious

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

đạt được cái gì

A

Achieve

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

thành tích , thành tựu

A

Chievement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

thoả mãn , đạt được với cái gì ( toại nguyện )

A

Fullfill sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

thoả mã đạt được giấc mơ

A

Fullfill a dream

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

đạt được tham vọng

A

Fullfill an ambition

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

xử lý ,giải quyết

A

Deal with sb/sth

18
Q

đương đầu với cái gì+ pre

A

Cope with sth/sb

19
Q

cuộc khung hoảng

A

A crisis

20
Q

toàn bộ gia đình người được đó

A

The +tên (s)

21
Q

thuộc về tài chính

A

Financial

22
Q

tài chính

A

Finance

23
Q

quản lý ( verb)

A

Manage

24
Q

người quản lý

A

Manager

25
Q

sự quản lý, ban quản lý

A

Management

26
Q

điều hành cái gì

A

Run sth

27
Q

vận hành cái gì ( máy móc)
phẫu thuật , mở ai

A

Operate

28
Q

động cơ

A

An engine

29
Q

sự vận hành
sự phẫu thuật

A

Operation

30
Q

đảm nhận , đảm nhiệm cái gì

A

Undertake sth

31
Q

vượt xe

A

Over take ath

32
Q

kĩ năng

A

Skill

33
Q

kĩ năng giao tiếp

A

Communication skill

34
Q

chất lượng
phẩm chất

A

Qualities

35
Q

bằng cấp

A

Qualification

36
Q

kinh nghiệm
trải nghiệm

A

Experience

37
Q

thủ tướng

A

Prime minister

38
Q

bộ trưởng

A

Minister

39
Q

bộ

A

Ministry

40
Q

chủ trì cái gì

A

Chair sth

41
Q

người chủ trì

A

Chairman

42
Q

báo chí

A

Press