Week38 Flashcards
hoà đồng ( 2 từ)
mix with
socialize with
Nhầm ai với ai
mix sb up
Đi chỗ khác
run along
Biến mất ,trốn thoát
run away from sth
Đâm sầm vào ai đó ,cái j
run into
Tình cờ gặp ai (2 từ )
run into
come across
Đâm cán vào ai/ktra lại
run over
Hết cái gì
run out
Đứng tụ tập ,chơi ko lm gì
hang around / about
Cúp máy (đột ngột)
hang up
Chờ để nối máy/Giữ máy
hang on
Đi chơi với ai
hang out with
Đổ/yêu ai
fall for sb
Cãi nhau với ai đó(fall)
fall out (with sb)
Bị thụt lùi
fall behind (in sth)
Phá sản
fall apart
Nhanh lên
hurry up
Thử quần áo
try on
Thử ,ktra
try out
Sự lo lắng
anxiety
lo lắng về cái j
anxious about
Lo lắng(nervous)
nervous about
Lo lắng(worried)
worried about
Muộn cái j
late for
Phàn nàn ai về việc j
complain to sb about sth
Phàn nàn về việc j
make a complaint about
Đồng ý với ai về việc j
agree with sb about sth/ on , about Ving
Xin ai cái j(apply)
apply to sb for sth
Cãi nhau với ai về việc j(2 từ)
argue with sb about sth
quarrel with sb about sth
Xin cái gì(ask)
ask sb for sth
Van xin cái gì
bag for sth
Chỉ trích ai về việc j
criticise sb for sth
Cản trở ai , nhụt chí
discourage sb from sth
Phản đối ai(objected)
objected to (sb)Ving
(ko) phản đối ai lm j(objection)
have (no)objection to (sb)/Ving
Cảm ơn ai vì cái gì
thank sb for sth
Tự hỏi về cái j ,băn khoăn
wonder about
Ghi nhớ
bear/keep in mind
Khái quát hoá truyện j (2từ)
generalize about sth (v)
make generalization about sth
Ngụ ý
imply sth
Sự ngụ ý
implication
Cứng đầu ,bướng bỉnh
stubborn
Sự Cứng đầu ,bướng bỉnh
stubbornness
Thik ai /cái j
fancy sb/sth
Đùa nghịch , vuốt cái gì
fiddle with sth
Vuốt ve cái j
stroke sth
Tán tỉnh , thả thính
flirt(with sb)
Nắm đấm
clenched fist
Khoanh tay
folded arms
Dựa vào
lean on /against
ngả người về hương ai đó
lean towards