week29 Flashcards
nợ ai cái gì
owe somebody something
nợ cái gì của ai
owe something to somebody
gắn cái gì với cái gì / cho rằng cái gì là vì cái gì
owe something to something
sở hữu cái gì(vật chất của cải)
own something
Sở hữu cái gì (không phải vật chất của cải)
possess something
Sự sở hữu
possession
Võ đài
ring
Giá cả
price
Giá cả hợp lý
reasonable price
Giải thưởng
prize
phí (dịch vụ)
charge
Miễn phí(charge)
free of charge
Đáng tiền
value for money
Giá trị
value
Trân trọng đánh giá cao/ đánh giá cao
value somebody /sth
Có giá trị
valuable
Vô giá (rất đắt)
invaluable
Vô giá trị(không đáng tiền)
valueless
Mặc cả
bargain
một món hời
such a real bargain
Đáng làm gì
worth Ving
Tiền bo
tip
Bo tiền cho ai
give somebody a tip /tip somebody
Cải tạo , tu sửa
renovate
Đồ gia dụng
(household)appliances
Sự tu sửa , cải tạo
renovation
Ngành
industry
Quý giá
precious
khoản vay
loan
nợ
debt
đi vay tiền
take out a loan
nợ nần
in debt
một khoản
amount of
một khoản (liên quan đến luật pháp )
a sum of
tiền đặt cọc/tiền gửi vào ngân hàng
deposit
trả góp
instalment
thắt chặt chi tiêu
budget
ngân sách, ngân quỹ
on a(tight) budget
tiền xu
coins
tiền giấy
(bank)notes
tiền tệ
change
tiền lẻ
currency