week 39 Flashcards
tranh luận
debate
yêu cầu cái gì
demand sth /toV
sự hoàn tiền
a refund
băn khoan tự hỏi về việc gì
wonder about
băn khoăn liệu rằng
wonder whether
yêu cầu ai làm gì
require sb to V
được yêu cầu làm gì
be required
yêu cầu đề nghị
request sth
đặt hàng
order sb to V
gia lệnh cho ai làm gì
order sb to V
chỉ huy ai làm gì
command sb to V
hỏi thông tin về cái gì
inquire about sth
hấp dẫn/ kêu gọi ai đó
appeal to sb /sth
khởi kiện lên toà án cấp cao hơn/ khởi kiện lên toà án tối cao
appeal to a higher court
appeal to the Supreme Court
đi rón rén(2 từ)
creep-crept -crept
tiptoe
đi dạo(2 từ)
stroll
go for a stroll
đi khập khiễng vì bị thương
limp
đi khập khiễng(rất đau)
have a pronounced limp
đi loạng choạng
stagger
đi bộ đường dài(ở nông thôn)(3 từ)
hike
go for hiking
go for hike
hành quân , diễu hành
march
đuổi bắt , đuổi theo
chase sb / sth
đuổi bắt(n)
a chase
lao ra( 2từ )
dash for sth
phi nước đại
gallop
bắt đầu phi nước đại
break into gallop
tấn công , đột kích
charge
dẫn đầu đội đọt kích
lead the charge
khẩu phần ăn ( 3từ )
helping
serving
portion