Week 42 Flashcards
Đang đến(way)
under way
Chắn đường(way)
In the way of somebody/something
Cả ai lẫn ai
Sth/ sb and sth/ sb alike
Khiến ai chịu áp lực
Put somebody under pressure
Put pressure on somebody
Giàu có(ph.r)
well of
Nghèo(ph.r)
badly-off
(ko)có định hướng làm gì
Have (no) intention of doing something
Đưa ra mục tiêu cao
Aim high
Xin lời khuyên ,ý kiến(2từ)
Consult sb
Turn to
Đưa ra mục tiêu thấp
Aim low
Chuyên gia tư vấn
Consultant
Sự tư vấn
Consultation
Trung tâm tư vấn
consultancy
An amount of +
Uncountable N
A number of+
Counttable N
A sum of
Uncountable N
A variety of +
Countable N
Xét về lâu dài (run)
In the long run
Điều khoản ,thuật ngữ chuyên ngành ,nhiệm kì,học kì
Term
Quá trình
Process
Giá trị
Value
Có giá trị
Valuable
Vô giá (2từ)
Inevaluable
Priceless
Vô giá trị (2từ)
Valueless
worthless
Định giá , trân trọng
value somebody/ something
Tuy nhiên (4từ)
Nevertheless however nonetheless
but
Theo những gì (far)
as far as
(ko)hợp lí
(Un)reasonable
Đồng ý , chấp nhận
accept to verb
Từ chối
refuse to verb
Thừa nhận làm gì
admit ving/having P2
Phủ nhận làm gì
Deny ving/having P2
Manh mối
clues
Trước cái gì
prior to something
Đảm bảo rằng (3 từ)
Ensure
Bảo hiểm
insure
Tiền bảo hiểm,sự bảo hiểm
Insurance
Cam kết rằng
assure
Trấn an ai (2cách )
Reassure sb of sth
reassure that +mđ
Vận hành cái j
Operate something
Phẫu thuật
Operate on somebody
Sự vận hành /cả phẫu thuật
Operation
Gây ra kết quả là(2từ)(lead, result)
Results in something
Lead to
Nguyên nhân từ đâu(result)
Results from
Gắn cái j với cái j /cho rằng cái j có nguyên nhân từ đâu (attribute)
attribute sth to sth
Owe sth to sth
Lối sống
Way of life
Cách suy nghĩ
Way of life
Tiến hành (2từ)
carry out
conduct
Tóm lại (nutshell)
to put it in a nutshell
Cố gắng hết sức (length)
go to great lengths
Đa số
Majority
(ko) có khả năng (likelihood/chance)
There is (no/ little) likelihood/ chance/ possibility of somebody Ving
Quên thuộc với ai (familiar)
familiar to somebody
Quên thuộc với cái gì (familiar)
familiar with something
Cho ai lm quen với cái j
Familiarize somebody with something
Lm cái j đó mạnh hơn
strengthen
(ko) hiệu quả (về mặt năng suất )
(In)efficient
Sự(ko) hiệu quả
(In)efficiency
Thay đổi cái j đó
alter something
change
Sự thay đổi
alternation
(ko)hài lòng
(Un)pleasant
Thiểu số
Minor
Thuộc về lễ hội
festive