week 40 Flashcards
lời khuyên
advice
một lời khuyên
some of advice
hướng dẫn / chỉ đường
directions
một vài lời khuyên
some advice
chỉ đường
give directions
hỏi đường
ask for direction
đi về hướng nào
in the direction of
quyển hướng dẫn du lịch
guide
Người hướng dẫn
guide tour
sự hướng dẫn
instruction
Người dẫn
instructor
Quyển hướng dẫn sử dụng
manual
Kế hoạch hành động
plan of action
Công thức nấu ăn
recipe
Quyển hướng dẫn du lịch
brochure
Tờ rơi quảng cáo
leaflet
Cẩm nang
handbook
Quyển giới thiệu sản phẩm
catalogue
Danh sách
list
Thực đơn
menu
Phân phát phần phổi
distribute
Sự phân phát phân phối
distribution
Nhà phân phối
distributor
Chấp nhận làm gì cái gì
accept sth/to V
Từ chối cái gì
refuse sth / to V
sự (không)đồng ý
(dis)approval
Thừa nhận lỗi sai
admit Ving
Phủ nhận làm gì
deny Ving/ having P2
Hối hận vì đã làm gì trong quá khứ
regret ving /having P2
Tiếc vì phải thông báo một điều gì xấu sắp xảy ra
regret to V
Cưỡng lại cái gì
resist sth