Week21 Flashcards

1
Q

hướng dẫn

A

Guide sb

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Người hướng dẫn

A

guide

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Chỉ đường cho ai tới đâu

A

Direct sb to sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Sự chỉ dẫn,chỉ đường

A

Direction

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Hỏi đường

A

Ask for direction

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Chỉ đường

A

Give direction

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Đi về hướng nào

A

In the direction of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Lãnh đạo, dẫn đường(dẫn dắt cái gì

A

Lead sb/sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

bắt đầu dẫn tới điều gì

A

Lead to sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Địa chỉ

A

Adress

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Đường (lòng đường(

A

Road

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Đường(nhà, vỉa hè xung quanh)

A

Street

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Cách thức làm gì(n)

A

Way

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Cách thức lm việc j +V)

A

Way of doing sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Lộ trình

A

Route

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Đường mòn, đường trên núi

A

Path

17
Q

Địa điểm

A

Site

18
Q

Điểm cắm trại

A

Camping site

19
Q

Điểm công trình xây dụng

A

Building site

20
Q

Vị trí (trong CTY,thể thao ,vở kịch, chức vụ)

A

Position

21
Q

Vị trí toà nhà

A

Location

22
Q

Điểm số, điểm bắt đầu

A

Point

23
Q

Địa điển , nơi

A

Place

24
Q

Phòng, không gian

A

Room

25
Q

Không gian

A

Space

26
Q

Chỗ đỗ xe (3từ)

A

Parking space/place/lot

27
Q

Lý tưởng

A

Ideal

28
Q

Xem nhẹ việc j, nhìn ra ngoài

A

Overlook

29
Q

Nước ngoài

A

Foregin

30
Q

Người nước ngoài

A

Foreigner

31
Q

Lạ theo hướng tích cực và tiêu cực

A

Strange

32
Q

Lạ (tiêu cực)

A

Penculiar

33
Q

Tò mò(pre)

A

Curious about

34
Q

sự tò mò

A

Curiosty)