Week 35 Flashcards
1
Q
Dễ thương
A
Cute
2
Q
Mũm mĩm
A
Chubby
2
Q
Ngón tay mũm mĩm
A
Chubby fingers
3
Q
Má mũm mĩm
A
Chubby cheeks
4
Q
Đẹp(cả năm và nữ)
A
Gorgeous
5
Q
Xuất hiện
A
Show up
6
Q
Khoe khoang
A
Show off
6
Q
Bụng bia ,bụng phệ
A
paunch
7
Q
Nhô ra, lòi ra
A
Stick out
8
Q
Chuẩn bị bước sang tuổi bao nhiêu
A
Be getting on for something
9
Q
Ốm yếu(dành cho người già)
A
frail
10
Q
Sự ốm yếu
A
Frailty
11
Q
Run lảy bẩy
A
doddery
12
Q
Củ gừng
A
Ginger
13
Q
Màu vàng hoe
A
Ginger
14
Q
Tàn nhang
A
Freckle
14
Q
Niềng răng
A
brace
15
Q
Nếp nhăn
A
wrinkle
16
Q
Thẳng
A
Straight
17
Q
Kéo, duỗi thẳng
A
Straighten
18
Q
Lỏng ,rộng
A
Loose
19
Q
Nới lỏng rộng ra
A
Loosen
20
Q
Chặt
A
Tight
21
Q
Thắt chặt lại
A
tighten
22
Q
Yếu
A
Weak
23
Q
Làm suy yếu
A
weaken
24
Q
Kéo dài ra
A
lengthen
25
Q
Sự dài
A
length
26
Q
Sự mạnh
A
Strength
27
Q
Lm mạnh mẽ
A
strengthen