Week 11 Flashcards
1
Q
Nhìn thoáng qua
A
See
2
Q
Xem lâu dài theo dõi
A
Watch
3
Q
Nhận ra để ý cái gì
A
Noticed
4
Q
Coi ai là j
A
Regard somebody ask somebody
4
Q
Quan sát
A
Regard
5
Q
Nhìn chằm chằm
A
Stare at
6
Q
Nhìn thoáng qua(pre)
A
Glance at
7
Q
Quan sát( rút ra được)
A
Observe
7
Q
Sự quan sát
A
Observation
8
Q
Nhà quan sát
A
Observer
9
Q
con mồi
A
Prey
10
Q
Phát hiện ra tìm ra thông tin
A
Find out .
11
Q
Phát minh
A
Invent
12
Q
Sự phát minh (hoàn toàn mới)
A
Invention
13
Q
Nhà phát minh
A
Inventor
14
Q
Phát hiện ra cái gì (đã có từ trước, đến thế giới)
A
Discover