Week 11 Flashcards

1
Q

Nhìn thoáng qua

A

See

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Xem lâu dài theo dõi

A

Watch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Nhận ra để ý cái gì

A

Noticed

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Coi ai là j

A

Regard somebody ask somebody

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Quan sát

A

Regard

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Nhìn chằm chằm

A

Stare at

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Nhìn thoáng qua(pre)

A

Glance at

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Quan sát( rút ra được)

A

Observe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Sự quan sát

A

Observation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Nhà quan sát

A

Observer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

con mồi

A

Prey

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Phát hiện ra tìm ra thông tin

A

Find out .

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Phát minh

A

Invent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Sự phát minh (hoàn toàn mới)

A

Invention

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Nhà phát minh

A

Inventor

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Phát hiện ra cái gì (đã có từ trước, đến thế giới)

A

Discover

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Sự phát hiện(đã có từ trc)

A

Discovery

16
Q

Phát hiện ra cái gì( bản thân )

A

detect

17
Q

Sự phát hiện ( de)

A

detection

18
Q

băng đảng

A

Gang

19
Q

Thành viên băng đảng

A

Gangster

20
Q

Khám phá ra cái gì

A

Explore

21
Q

Điều tra

A

Investigate

21
Q

Nhà thám hiểm

A

Explorer

22
Q

Sự điều tra

A

An investigation

23
Q

Người điều tra

A

Investigator

24
Q

Nghiên cứu

A

Research something

25
Q

tra cứu

A

Look up

26
Q

Làm nghiên cứu

A

Do research

26
Q

Tìm kiếm

A

Look for

27
Q

Nỗ lực làm gì

A

Attempt verb To verb

28
Q

Trong một nỗ lực làm gì

A

In an attempt to verb

29
Q

Sự nỗ lực

A

an effort

30
Q

Thử ,phiên tòa

A

Trial

31
Q

Nỗ lực làm gì(v)

A

Make an effort to v

32
Q

Thí nghiệm

A

An experiment

33
Q

Thực hiện ,tiến hành

A

carry out

34
Q

Phiên tòa

A

Innocent

35
Q

Phá kỉ lục

A

Break a record

36
Q

Mỹ phẩm

A

Cosmetic

37
Q

Sự khám phá thám hiểm

A

exploration

38
Q

Nhà khám phá thám hiểm

A

Explorer