Week 11 Flashcards
Nhìn thoáng qua
See
Xem lâu dài theo dõi
Watch
Nhận ra để ý cái gì
Noticed
Coi ai là j
Regard somebody ask somebody
Quan sát
Regard
Nhìn chằm chằm
Stare at
Nhìn thoáng qua(pre)
Glance at
Quan sát( rút ra được)
Observe
Sự quan sát
Observation
Nhà quan sát
Observer
con mồi
Prey
Phát hiện ra tìm ra thông tin
Find out .
Phát minh
Invent
Sự phát minh (hoàn toàn mới)
Invention
Nhà phát minh
Inventor
Phát hiện ra cái gì (đã có từ trước, đến thế giới)
Discover
Sự phát hiện(đã có từ trc)
Discovery
Phát hiện ra cái gì( bản thân )
detect
Sự phát hiện ( de)
detection
băng đảng
Gang
Thành viên băng đảng
Gangster
Khám phá ra cái gì
Explore
Điều tra
Investigate
Nhà thám hiểm
Explorer
Sự điều tra
An investigation
Người điều tra
Investigator
Nghiên cứu
Research something
tra cứu
Look up
Làm nghiên cứu
Do research
Tìm kiếm
Look for
Nỗ lực làm gì
Attempt verb To verb
Trong một nỗ lực làm gì
In an attempt to verb
Sự nỗ lực
an effort
Thử ,phiên tòa
Trial
Nỗ lực làm gì(v)
Make an effort to v
Thí nghiệm
An experiment
Thực hiện ,tiến hành
carry out
Phiên tòa
Innocent
Phá kỉ lục
Break a record
Mỹ phẩm
Cosmetic
Sự khám phá thám hiểm
exploration
Nhà khám phá thám hiểm
Explorer