week 36 Flashcards
1
Q
chìa khoá dẫn đến cái gì (2 cụm từ)
A
the key to sth
the secret of sth
2
Q
đặc điểm /sự nổi bật
A
feature
2
Q
tăng cường , đẩy mạnh nâng cao cái gì
A
enhance of sth
3
Q
(không) kín đáo
A
(in)discreet
3
Q
sự tăng cường đẩy mạnh
A
enhancement
4
Q
giấu diếm(2 từ)
A
hide
conceal
5
Q
sự hướng dẫn
A
guidelines
6
Q
làm theo sự chỉ dẫn
A
follow the guidelines
6
Q
tạo ra ảo giác
A
creat an illusion
7
Q
ảo giác
A
illusion
8
Q
nịnh nọt ai
A
flatter sb /sth
9
Q
(không) nịnh nọt
A
(un)flattering
10
Q
phóng đại , nói qúa
A
exaggerate
11
Q
sự phóng đại , nói quá
A
exaggeration
12
Q
(không) tập trung vào cái gì (attention)
A
pay(no) attention to