week 36 Flashcards
chìa khoá dẫn đến cái gì (2 cụm từ)
the key to sth
the secret of sth
đặc điểm /sự nổi bật
feature
tăng cường , đẩy mạnh nâng cao cái gì
enhance of sth
(không) kín đáo
(in)discreet
sự tăng cường đẩy mạnh
enhancement
giấu diếm(2 từ)
hide
conceal
sự hướng dẫn
guidelines
làm theo sự chỉ dẫn
follow the guidelines
tạo ra ảo giác
creat an illusion
ảo giác
illusion
nịnh nọt ai
flatter sb /sth
(không) nịnh nọt
(un)flattering
phóng đại , nói qúa
exaggerate
sự phóng đại , nói quá
exaggeration
(không) tập trung vào cái gì (attention)
pay(no) attention to
thu hút sự chú ý của ai cái gì (3 từ )
catch sb’s attention
attract sb’s attention
draw sb’s attention to sth
trời quang mây tạnh
clear(v)
chứng minh ai vô tội
clear sb of sth
kiểm duyệt
censor
sự kiểm duyệt
censorship
điều gì đó thu hút sự chú ý (notice)
sth comes to my notice
ấn định ngày
fix a date