week 32 Flashcards
cắt giảm cái gì
cut down on something
cắt cái gì ra khỏi cái gì
cut something out of something
chen ngang
cut off
cô lập
be get cut off/be isolated
cắt nhỏ ra
cut up something
bị hóc , bị nghẹn
choke
dừng làm gì
cut out something/ving
tắt đi
turn off
biến thành ai/ cái gì
turn into sth/ving
bật to lên/ xuất hiện
turn up
hoá ra là
turn out
bật nhỏ đi
turn down
từ chối (2 từ)
turn down / reject
bận rộn với việc gì
busy with
nhận thức được về cái gì
conscious of
xin lời khuyên /ý kiến của ai
turn to /consult of
xấu hổ
ashamed of
bật lên
turn on
giỏi việc gì
good at something
tốt với ai
good to somebody
thân thiện với ai
friendly with/ to somebody
cho cái gì / ai
good for sth/sb
ghen tỵ , ghen tuông
jealous of sb/sth
keo kiệt , xấu tính
mean to somebody
sự ghen tỵ , ghen tuông
jealousy
thiếu cái gì đấy
short ò something
(không) liên quan đến cái gì
(ir)relevant
có ích cho ai
useful to somebody
có ích cho cái gì
useful for something
một ví dụ của cái gì
example of
không có trường hợp ngoại lệ
exception to somebody
quan điểm về việc gì
opinion of /about/in something
phản ứng với cái gì(react)
react to something
có câu hỏi về cái gì
a question about something
phản ứng với cái gì(reaction)
reaction to something
tin vào điều gì
believe in something
bình luận về cái gì
comment on something
đối lập về cái gì
contrast with something
quyết định cái gì
decide on something
tận tâm , tâm huyết cái gì
dedicate to something
giới thiệu ai với ai
introduce somebody to somebody
muốn nói điều gì bởi cái gì
mean by something
liên quan đến cái gì (relate)
relate to somebody
nghĩ về điều gì
think of about