week 32 Flashcards
1
Q
cắt giảm cái gì
A
cut down on something
2
Q
cắt cái gì ra khỏi cái gì
A
cut something out of something
3
Q
chen ngang
A
cut off
4
Q
cô lập
A
be get cut off/be isolated
5
Q
cắt nhỏ ra
A
cut up something
6
Q
bị hóc , bị nghẹn
A
choke
7
Q
dừng làm gì
A
cut out something/ving
8
Q
tắt đi
A
turn off
9
Q
biến thành ai/ cái gì
A
turn into sth/ving
10
Q
bật to lên/ xuất hiện
A
turn up
11
Q
hoá ra là
A
turn out
12
Q
bật nhỏ đi
A
turn down
13
Q
từ chối (2 từ)
A
turn down / reject
14
Q
bận rộn với việc gì
A
busy with
15
Q
nhận thức được về cái gì
A
conscious of
16
Q
xin lời khuyên /ý kiến của ai
A
turn to /consult of
17
Q
xấu hổ
A
ashamed of