week28 Flashcards
mượn / vay ai cái gì (somebody something)
borrow somebody something
mượn / vay ai cái gì (from)
borrow something from somebody
cho ai vay mượn cái gì (somebody something)
lend somebody something
cho ai vay mượn (somebody )
lend
cho ai vay mượn cái gì (something ….somebody )
lend something to somebody
cho thuê
let something
cho thuê (ngắn hạn)
hire sb/sth
cho thuê (dài hạn )
rent something
tiêu tiền dành t/g cho việc gì (spend)
spend time/money on something
dành tiền /thời gian cho hành động j
spend time/money doing something
lãng phí tiền t/g cho việc gì (waste)
waste time/money on/doing something
chi trả được đủ tiền cho việc gì
afford something /to V
(không)có thể chi trả được /rẻ
(un)affordable
không nên làm gì
not afford to do
tiết kiệm đề phòng sa cơ lỡ bước
save for a rainy đay
hoá đơn (trước thanh toán )
bill
biên lai(sau thanh toán)
receipt
giá vé (phương tiện giao thông)
fare
phụ phí (cầu , phà ,…)
toll
phí
fee
trạm thu phí
toll gate/booth
học phí
tuition fee
phí tuyển sinh, hồ sơ
addmission fee
vé /vé phạt , thẻ phạt
ticket
tài khoản
account
giảm giá
discount
thuế
tax
phạt tiền ai về tội gì
fine somebody something
tiền phạt
a fine
nộp phạt
pay a fine
mua sắm
purchase something
lương tháng
salary
lương theo ngày/tuần
wage
trả tiền cho cái gì
pay for something
tiền lương
pay
việc thanh toán
payment
thanh toán
make a payment
tiền thưởng
bonus
thu nhập /tổng thu nhập
income
tiền tiêu vặt /trợ cấp
allowance /pocket money
giải thưởng (cúp, huy chương,..)
award
giải thưởng (tiền)
reward
quyên góp
donate something
sự quyên góp
donation
người quyên góp
donner