Week 14 Flashcards
Người viết tác giả
Writer
Vở kịch
Play
Sống phụ thuộc vào ai (vào tiền bạc)
Live off
Chia cái gì thành cái gì
Devise something to /into something
Bản thu
Recording
Tài liệu /tài liệu lưu trữ /tài liệu ghi chép
Record
Giai đoạn
Period
Nghỉ hưu
Retire
sự nghỉ hưu
Retirement
công việc công trình tác phẩm
Work
Chia cách ,tách biệt
Separate
Ngày nay(day)
In this day and age
Ngày qua ngày( từ ngày này qua ngày khác)
Day by/after day
trong suốt một ngày
All day long
Trong suốt một năm
all year round
Từ năm này qua năm khác
Year after year
Vào thời điểm này trong năm
At This time of the year
Trong một khoảng thời gian(period)
For period of time
Thỉnh thoảng(time)
From time to time
Trong lần đầu tiên(for)
For the first time
Đúng thời điểm
At the right time
Trong khoảng thời gian rảnh rỗi của tôi
In somebody’s free time
Đột ngột , nhanh chóng
In no time
Không có thời gian cho việc gì
Have no time for/ to do something
Xin nghỉ phép
Take time a work
Một ngày nọ trong quá khứ
The other day,mđ
Chấm dứt một ngày kết thúc một ngày
Call it a day
Một ngày nào đó trong tương lai
One day, mđ
Đúng giờ quy định
On time
Đôi lần thỉnh thoảng(pre)
At times
kịp giờ cho cái gì
(Just )in time( for something)
Giết Thời gian
Pass / kill the time
Đi trước thời đại
Ahead of its time
Hết lần này đến lần khác
Time and time again
Tạm thời đang mong chờ một điều tốt đẹp hôn
For the time being
Giao bóng lúc bắt đầu trận đấu
kick off
Bắt quả tang ai làm gì
Catch somebody doing something
catch somebody in the act of doing something
Catch somebody red-handed ving
thu hút sự chú ý của ai
Catch/ Attack somebody attention
để mắt trông nom chăm sóc(eye)
Keep/have an eye on something /somebody
Di chuyền
Run in my family
Ở bên cạnh ai chăm sóc ai(keep)
Keep somebody company
Giữ liên lạc với ai
Keep in touch (with somebody)
Điều hành cái gì
Run something
Giữ lời hứa
Keep a promise
Không giữ lời hứa
Break a promise
Lấy hơi điều hòa hơi thở
catch somebody breath
Hãy ghi nhớ rằng
Cute bear in mind (that mđ)
nín thở chờ đợi
Hold somebody breath
Trượt chân
Slipped
Giữ Bí mật
Keep a secret
Nắm tay
hold hands