Week 14 Flashcards

1
Q

Người viết tác giả

A

Writer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Vở kịch

A

Play

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Sống phụ thuộc vào ai (vào tiền bạc)

A

Live off

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Chia cái gì thành cái gì

A

Devise something to /into something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Bản thu

A

Recording

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tài liệu /tài liệu lưu trữ /tài liệu ghi chép

A

Record

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Giai đoạn

A

Period

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Nghỉ hưu

A

Retire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

sự nghỉ hưu

A

Retirement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

công việc công trình tác phẩm

A

Work

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Chia cách ,tách biệt

A

Separate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Ngày nay(day)

A

In this day and age

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Ngày qua ngày( từ ngày này qua ngày khác)

A

Day by/after day

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

trong suốt một ngày

A

All day long

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Trong suốt một năm

A

all year round

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Từ năm này qua năm khác

A

Year after year

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Vào thời điểm này trong năm

A

At This time of the year

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Trong một khoảng thời gian(period)

A

For period of time

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Thỉnh thoảng(time)

A

From time to time

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Trong lần đầu tiên(for)

A

For the first time

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Đúng thời điểm

A

At the right time

16
Q

Trong khoảng thời gian rảnh rỗi của tôi

A

In somebody’s free time

17
Q

Đột ngột , nhanh chóng

A

In no time

18
Q

Không có thời gian cho việc gì

A

Have no time for/ to do something

19
Q

Xin nghỉ phép

A

Take time a work

20
Q

Một ngày nọ trong quá khứ

A

The other day,mđ

21
Q

Chấm dứt một ngày kết thúc một ngày

A

Call it a day

21
Q

Một ngày nào đó trong tương lai

A

One day, mđ

22
Q

Đúng giờ quy định

A

On time

22
Q

Đôi lần thỉnh thoảng(pre)

A

At times

23
Q

kịp giờ cho cái gì

A

(Just )in time( for something)

24
Q

Giết Thời gian

A

Pass / kill the time

25
Q

Đi trước thời đại

A

Ahead of its time

25
Q

Hết lần này đến lần khác

A

Time and time again

26
Q

Tạm thời đang mong chờ một điều tốt đẹp hôn

A

For the time being

27
Q

Giao bóng lúc bắt đầu trận đấu

A

kick off

28
Q

Bắt quả tang ai làm gì

A

Catch somebody doing something
catch somebody in the act of doing something
Catch somebody red-handed ving

29
Q

thu hút sự chú ý của ai

A

Catch/ Attack somebody attention

29
Q

để mắt trông nom chăm sóc(eye)

A

Keep/have an eye on something /somebody

30
Q

Di chuyền

A

Run in my family

31
Q

Ở bên cạnh ai chăm sóc ai(keep)

A

Keep somebody company

31
Q

Giữ liên lạc với ai

A

Keep in touch (with somebody)

32
Q

Điều hành cái gì

A

Run something

33
Q

Giữ lời hứa

A

Keep a promise

34
Q

Không giữ lời hứa

A

Break a promise

35
Q

Lấy hơi điều hòa hơi thở

A

catch somebody breath

36
Q

Hãy ghi nhớ rằng

A

Cute bear in mind (that mđ)

36
Q

nín thở chờ đợi

A

Hold somebody breath

37
Q

Trượt chân

A

Slipped

38
Q

Giữ Bí mật

A

Keep a secret

39
Q

Nắm tay

A

hold hands