week 17 Flashcards
một cách như nào, cử chị như nào(cấu trúc)
in a….way/manner
quen thuộc với cái gì(f..)
familiar with something
quen thuộc với ai(f…
familiar to somebody
phong tục , tập quán
custom
hải quan
customs
thói quen
habit
có thói quen làm gì
have a habit of ving, be in a habit of ving
tạo cho ai thói quen làm gì
get somebody into the habit of ving
thời trang
fashion
(ko)hợp mode , hợp thời trang(adj)
(un)fashionable
hợp mode, hợp thời trang (pre)
in fashon
lỗi mode, lỗi thời trang
out of fashion
trảo lưu , xu hướng
trend
hợp xu hương,hợp mode(tr—)
trendy
lịch trình(r—)
routine
lịch trình hàng ngày
Daily routine
phổ biến (c—)
common
Bình thường (không có gì đặc biệt) (o…)
ordinary
bình thường(u—)
usual
Như thường lệ
as usual
(không) bình thường(n —)
(ab)normal
(không) sự bình thường
(ab)normality
(không) thường xuyên (r—)
(ir)regular
có điểm chung(common)
have something in common
không có điểm chung(common)
have notthing in common
háo hức , hớn hở làm gì(C..)
cager to do something
(un)willing
(không) sẵn sàng