week 17 Flashcards
1
Q
một cách như nào, cử chị như nào(cấu trúc)
A
in a….way/manner
2
Q
quen thuộc với cái gì(f..)
A
familiar with something
3
Q
quen thuộc với ai(f…
A
familiar to somebody
4
Q
phong tục , tập quán
A
custom
5
Q
hải quan
A
customs
6
Q
thói quen
A
habit
7
Q
có thói quen làm gì
A
have a habit of ving, be in a habit of ving
8
Q
tạo cho ai thói quen làm gì
A
get somebody into the habit of ving
9
Q
thời trang
A
fashion
10
Q
(ko)hợp mode , hợp thời trang(adj)
A
(un)fashionable
11
Q
hợp mode, hợp thời trang (pre)
A
in fashon
12
Q
lỗi mode, lỗi thời trang
A
out of fashion
13
Q
trảo lưu , xu hướng
A
trend
14
Q
hợp xu hương,hợp mode(tr—)
A
trendy
15
Q
lịch trình(r—)
A
routine