Week 12 Flashcards
Khán giả xem nghệ thuật trực tiếp
Audience
Khán giả xem thể thao trực tiếp
Spectator
Khán giả xem qua tivi
(TV )viewer
Người ngắm cảnh
sightseer
Ngắm cảnh
See the sights
Đứng xem (không tham gia)
look on
Người qua đường
onlooker, Bystander
Chứng kiến cái gì (vụ tai nạn, chém giết người,….)
Witness something
Nhân chứng
(Eye)witness
Tuyên bố rằng
Claim ( that ) + mđ
Liên quan tới cái gì
Something to do with
Trình chiếu
broadcast
Ghi nhớ cái gì (cố gắng ghi nhớ)
Memorise something
Gợi ai nhớ về điều gì trong quá khứ
Remind somebody of something
Nhắc ai về điều gì
Remind somebody of/about some thing
Nhắc ai làm gì
Remind (not)to do with
Nhớ /hồi tưởng lại
recall something
nhận diện ai
Recognise somebody
Công nhận ,ghi nhận cái gì là gì
Recognise something as something
Sự nhận ra
Recognition
Sự công nhận, ghi nhận
Recognition
Để công nhận/ ghi nhận(pre)
In recognition of something
(Không) thể nhận ra
(Un)recognisable
Cảnh được nhìn từ một nơi cụ thể
View
Cảnh của cái gì
A view of something
Theo quan điểm
In my view /Opinion
Tầm nhìn thị lực
Sight
Cảnh đẹp
Sight
Hình ảnh
Image
Tầm nhìn xa
Vision
Tầm nhìn trong tương lai
Vision
cảnh trong phim vở kịch
Scene
Hiện trường
Scene
Ở hiện trường cái gì
At the scene of something
Cảnh đẹp( dài)
Scenery  
Tuyệt vời
Superb
Khi nhìn thấy cái gì
At the sight of something
Sự nghiệp
Career