Week 12 Flashcards

1
Q

Khán giả xem nghệ thuật trực tiếp

A

Audience

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Khán giả xem thể thao trực tiếp

A

Spectator

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Khán giả xem qua tivi

A

(TV )viewer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Người ngắm cảnh

A

sightseer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Ngắm cảnh

A

See the sights

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Đứng xem (không tham gia)

A

look on

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Người qua đường

A

onlooker, Bystander

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Chứng kiến cái gì (vụ tai nạn, chém giết người,….)

A

Witness something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Nhân chứng

A

(Eye)witness

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Tuyên bố rằng

A

Claim ( that ) + mđ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Liên quan tới cái gì

A

Something to do with

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Trình chiếu

A

broadcast

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Ghi nhớ cái gì (cố gắng ghi nhớ)

A

Memorise something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Gợi ai nhớ về điều gì trong quá khứ

A

Remind somebody of something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Nhắc ai về điều gì

A

Remind somebody of/about some thing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Nhắc ai làm gì

A

Remind (not)to do with

16
Q

Nhớ /hồi tưởng lại

A

recall something

17
Q

nhận diện ai

A

Recognise somebody

18
Q

Công nhận ,ghi nhận cái gì là gì

A

Recognise something as something

18
Q

Sự nhận ra

A

Recognition

19
Q

Sự công nhận, ghi nhận

A

Recognition

20
Q

Để công nhận/ ghi nhận(pre)

A

In recognition of something

21
Q

(Không) thể nhận ra

A

(Un)recognisable

22
Q

Cảnh được nhìn từ một nơi cụ thể

A

View

23
Q

Cảnh của cái gì

A

A view of something

24
Q

Theo quan điểm

A

In my view /Opinion

25
Q

Tầm nhìn thị lực

A

Sight

26
Q

Cảnh đẹp

A

Sight

27
Q

Hình ảnh

A

Image

28
Q

Tầm nhìn xa

A

Vision

29
Q

Tầm nhìn trong tương lai

A

Vision

30
Q

cảnh trong phim vở kịch

A

Scene

31
Q

Hiện trường

A

Scene

32
Q

Ở hiện trường cái gì

A

At the scene of something

33
Q

Cảnh đẹp( dài)

A

Scenery  

34
Q

Tuyệt vời

A

Superb

35
Q

Khi nhìn thấy cái gì

A

At the sight of something

36
Q

Sự nghiệp

A

Career