Week 12 Flashcards
1
Q
Khán giả xem nghệ thuật trực tiếp
A
Audience
2
Q
Khán giả xem thể thao trực tiếp
A
Spectator
3
Q
Khán giả xem qua tivi
A
(TV )viewer
4
Q
Người ngắm cảnh
A
sightseer
5
Q
Ngắm cảnh
A
See the sights
6
Q
Đứng xem (không tham gia)
A
look on
7
Q
Người qua đường
A
onlooker, Bystander
8
Q
Chứng kiến cái gì (vụ tai nạn, chém giết người,….)
A
Witness something
9
Q
Nhân chứng
A
(Eye)witness
10
Q
Tuyên bố rằng
A
Claim ( that ) + mđ
11
Q
Liên quan tới cái gì
A
Something to do with
12
Q
Trình chiếu
A
broadcast
13
Q
Ghi nhớ cái gì (cố gắng ghi nhớ)
A
Memorise something
14
Q
Gợi ai nhớ về điều gì trong quá khứ
A
Remind somebody of something
14
Q
Nhắc ai về điều gì
A
Remind somebody of/about some thing