week24 Flashcards
sự nhiệt tình , cuồng nhiệt
Enthusiasm
nhiệt tình(adjective)
Enthusiastic
nhiệt tình về
Enthusiastic about
người nhiệt tình cái gì
Enthusiast
chính trị
Politics
thuộc về chính trị
Political
chính trị gia
Politician
ngành ngoại giao
Diplomacy
nhà ngoại giao, nv ngoại giao
Diplomat
thuộc về ngoại giao /khéo léo
Diplomatic
cuộc khủng hoảng
Crisis
năng lượng
Energy
tràn đầy năng lương
Energetic
nạp năng lượng
Energize
trí nhớ , kí ức
Memory
đáng nhớ không thể quên(adj)
Memorable
tưởng nhớ (adjective)
Memorial
ghi nhớ cái gì
Memorize
tướng niệm (V)
Memorialize
bảo tồn cái gì
Preserve something
sự bảo tồn
Preservation
lịch sử
History
nhà lịch sử học , người ghi chép lịch sử
Historian
Thuộc về lịch sử (có từ trước đến nay , rất quan trọng)
Historic
thuộc về lịch sử (mô phỏng lịch sử, không có từ trước đến nay)
Historical
xin lỗi ai vì điều gì
Apologize to somebody for something
lời xin lỗi
Apology
tâm lý , tâm lý học
psychology
nhà tâm lý ,chuyên gia tâm lý
Psychologist
thuộc về tâm lý
Psychological
cảm xúc
Emotion
nhiều xúc ( hay buồn)
Emotional
nam anh hùng /anh hùng nói chung
Hero
nữ anh hùng
Heroine
mang tính chất anh hùng
Heroic
biểu tượng
Symbol
biểu tượng cho cái gì
Symbolize
mang t/c biểu tượng
Symbolic
trưng bày cái gì
Exhibit
triển lãm
Exhibition
nghệ thuật
Art
nghệ sĩ
Artist
có năng khiếu nghệ thuật/trông có phong cách
Artistic
thuốc ,y tế
Medicine
thuộc về y tế
Medical
phương tiện giao thông
Means
sự mệt mỏi
Boredom
đến được điểm cần đến (destination)
Reach a destination
đi đến đâu (head)
Head for
rời đâu đến đâu (leave)
Leave something for something
tuổi thọ
Life expectancy
trong khoảng t/g đấy , trong t/g rảnh
In the meantime
công chức (người làm cho nhà nước)
Official
chính thức
Official
không chính thức
Unofficial
the number of +
V số ít , số lượng người
một hiện tượng
A phenomenon
nhiều hiện tương
Phenomena
sinh học, môn học sinh
Biology
nhà sinh học
Biologist
thuộc về sinh học
biological
các quốc gia đang phát triển
Developing country
các quốc gia đã phát triển
Developed
country
nền kinh tế/tính tiết kiệm
Economy
thuộc về nền kinh tế
Economic
tính (không)tiết kiệm
Uneconomical
kinh tế học
Economics
tiết kiệm(v)
Economise
nhà kinh tế học
Economist
sự dinh dưỡng
Nutriton
chất dinh dưỡng
Nutrient
đầy đủ chất dinh dưỡng
Nutritious/Nutritional
chuyên gia dinh dưỡng
Nutritionist
suy dinh dưỡng
Malnutrition
nhấn mạnh(V)
Emphasize
sự nhấn mạnh
Emphasis
nhấn mạnh cái gì (emphasis )
Lay /put an emphasis on something
mang tính chất nhấn mạnh
Emphatic
vệ sinh
Hygiene
(ko)hợp vệ sinh
(Un)hygienic
sự tổng quát
Summary
tổng kết(V)
Summarize something
đúng cách
Proper