Week37 Flashcards
Bắt giữ ai về tội
arrest sb for sth
Bị bắt giữ
under arrest
Trong thực tế(2từ)
in reality
in practice
Về mặt lý thuyết
in theory
Ăn kiêng(cụm từ)
be/go on a diet
Ăn kiêng, chế độ ăn(n)
diet
bừa bộn (2 từ)
in a mess
make a mess
bừa bộn (adj)
messy
bừa bộn(n)
a mess
đang bị cháy
on fire
tình cờ (5 từ)
by mistake
by chance
by accident
accidentally
unintentionally
có chủ đích (3từ)
on purpose
intentionally
deliberately
nói chung
in general
nói riêng
in particular
khi nghĩ lại
on seconds thoughts
xét về lâu dài
in the long run
trên đài phát thanh
on the radio
theo quan điểm của tôi (2 từ)
in my opinion
in my view
cấm
ban
học thuộc lòng
learn sth by heart
trong bất cứ trường hợp nào(case)
in any case
bị kiểm soát
under control
kiểm soát ai /cái gì
in control of
trên Tivi
on television
đối lập
on the contrary
tổng kết lại(v)
summarize sth
bằng bạo lực , vũ lực
by force
đổi lại
in return
đầu tiên (thứ tự liệt kê)
firstly , lastly
tổng kết (cụm )
in summary
cuối cùng(miêu tả trình trình tự t/g)
at last
đầu tiên (miêu tả trình trình tự t/g)
at first
từ cái nhìn đầu tiên
at first sight
thêm vào cái gì (2 từ)
in addition
apart from
yêu từ cái nhìn đầu tiên
love at first sight
tự làm một mình (2từ )
on my own
by myself
một cách chi tiết
in detail
một cách đầy đủ
in full
bằng mọi giá
at all costs
trung bình
on average
theo cặp
in pair
theo nhóm
in group
kết luận là
in conclusion
khi có nhu cầu
on demand
đang hot , có nhu cầu cao
in demand
đình công
be/go on strike
một nửa
in half
nhìn chung
in general
tưởng nhớ ai đã chết
in loving memory of sb
một cách trực tiếp
in person
đang thực hiện nhiệm vụ
on duty
hệ thống thoát nước
drainage system
đang nghỉ
off duty
bằng cách nào đấy
by means of
đang được giảm giá
on sale
trả bằng tiền mặt
pay in cash
trả bằng thẻ
pay by card
trả bằng séc
pay by cheque
trả bằng thẻ tín dụng
on credit
theo như thông tin thu được
by all account
vỡ vụn thành cái gì
break into
với tốc độ (cụm)
at (the speed of)+ tốc độ
vì quyền lợi của ai đó (2 từ)
for the shake of sb
for sb’s shake
được giao bán (sale)
for sale
bắt đầu có quyền lực
come into power
bằng mọi cách(means)
by all means
phải trả một cái giá quá đắt
at a great cost of
vội vàng đưa ra kết luận (2 từ)
jump to conclusion
leap to conclusion
cử chỉ
gesture
phiên dịch(dịch nói)/hiểu/giải thích (sai)
(mis)interpret
sự hiểu sai/giải thích(sai)
(mis)interpretation
giao tiếp bằng mắt
eye contact
quan sát
observe sth
không hẳn là, không nhất thiết phải là
not necessary
nhà quan sát
observer
sự quan sát
observation
tinh mắt , giỏi quan sát
observand
kết hợp
combine
sự kết hợp
combination
trưng bày /thể hiển
display sth
sự trưng bày /thể hiển
display
được trưng bày (display)
on display
đỏ mặt
go red
cố gắng tìm kiếm(look)
look out for sth
việc đổ mổ hôi (2 từ)
sweat
perspiration
đổ mồ hôi ( 2từ)
sweat
perspire
vượt quá(v)
exceed
sự vượt quá
excess
quá nhiều so với mức cần thiết (chê)
excessive