week33 Flashcards
nghĩ về ai /cái gì
think of/about
cân nhắc ,xem xét
consider something
coi ai là gì (consider)
consider somebody somebody
coi ai là gì (regard)
regard somebody as somebody
có chủ đích chủ ý làm gì
mean to v
có nghĩa là gì
mean ving
muốn nói điều gì bởi cái gì
mean by something
xứng đáng
deserve something /to v
án tử hình(2 từ )
death penalty /capital punishment
xúc phạm ai / khiến ai buồn
offend somebody
xúc phạm(a)
offensive
xúc phạm ai(ph.r)
offended by
nhận ra cái gì
relise
giới thiệu ai với ai
introduce somebody to somebody
ra mắt cái gì
Introduce sth
hiện tại /quà
present
có mặt
present
vắng mặt
absent
sự có mặt
presence
sự vắng mặt
absence
thuyết trình, thuyết minh
present
bài thuyết trình
presentation
người thuyết trình
presenter
đánh giá cao , trân trọng
(highly) appreciate
tôi cho rằng (4 từ)
I assume/ suppose/guess/ reckon that
ước lượng, ước chừng
estimate
sự ước lượng
estimation
tính toán
calculate
phép tính
calculation
máy tính
calculator
dự đoán
predict
sự dự đoán
prediction
(không) thể dự đoán
(un)predictable
được cho là
be supposed to V
cải tạo cái gì
renovate something
sự cải tạo
renovation
không bt về việc gì
have no idea (about something)
tầm nhìn/quan điểm
view
một ý nghĩa
thought
chu đáo
thoughtful
không chu đáo
thoughtless
điểm
point
khía cạnh
aspect
tôn trọng ai
respect
(không)có sự tôn trọng cho ai
have (no) respect for somebody
vấn đề
matter
nội thất
interior
hàng (thẳng)
queue
xếp hàng(2 cụm từ)(queue)
join the queue/queue up
chen ngang , chen lấn
jump the queue
hàng (ngang)
line
xếp hàng(Line)
get in line
kệ hàng(trong siêu thị)/hàng ghế (cạnh lối đi)
aisle
hành lang
corridor
sảnh
hall
toà hành chính
city hall
hàng ghế(rạp chiếu phim, nhà hát,…)
row
có sẵn
available
rảnh rỗi/dự phòng
spare
miễn phí
free
(không)tiện lợi
(in)convenient
sự (không)tiện lợi
(in) convenience
hữu ích (a)
handy
hữu ích (ph.r)
come in handy
có thể dùng được
usable
có thể mang theo được
portable
không có cái gì (3 cụm )
lack something
lack of something
lacking in something
thiếu cái gì
short of something
sự mất mát
a loss of something
hiếm, quý hiếm
rare
sự khan hiếm
scarcity
khan hiếm
scarce
sự (không)đủ(2 từ)
(in)adequacy
(in)sufficiency
(không) đủ(2từ)
(in)adequate
(in)suficent
gây chết người
lethal