Week19 Flashcards
Cho thuê (hire/rent)
For hire/ rent
Ít nhất(least)
At least
Nhiều nhất (most)
At most
Đầu tiên (place)
In the first place
Để thay đổi (không khí)(change)
For change
Đúng lịch trình (schedule)
On schedule
nộp cái gì(hand)
hand in some thing
Đang di chuyển(move)
On the move
Chắc chắn(sure,certain)
For sure/ certain that
Bằng đường bưu điện đường hàng không
By post/ air mail
Trong một chuyến đi(excursion)
On an excursion
Tình cờ không chủ đích(accident Mistake chance accidentally)
By accident/ mistake/ chance/ accidentally
Có chủ đích có chủ ý(purpose ,purposefully intentionally)
On purpose/ purposefully /intentionally
Ngay lập tức đột ngột, Cùng lúc
At once
Nói một cách khác(word)
In other words
Lên tàu(board )
on board
Kết luận rằng(conclusion)
In conclusion
Nói ngắn gọn(short)
in short
Một mình(own,myself)
On my own= by myself
Ví dụ là(instance )
for instance
Trong chuyến đi(tour,trip)
On a trip/ tour