Week19 Flashcards

1
Q

Cho thuê (hire/rent)

A

For hire/ rent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Ít nhất(least)

A

At least

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Nhiều nhất (most)

A

At most

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Đầu tiên (place)

A

In the first place

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Để thay đổi (không khí)(change)

A

For change

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Đúng lịch trình (schedule)

A

On schedule

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

nộp cái gì(hand)

A

hand in some thing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Đang di chuyển(move)

A

On the move

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Chắc chắn(sure,certain)

A

For sure/ certain that

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Bằng đường bưu điện đường hàng không

A

By post/ air mail

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Trong một chuyến đi(excursion)

A

On an excursion

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tình cờ không chủ đích(accident Mistake chance accidentally)

A

By accident/ mistake/ chance/ accidentally

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Có chủ đích có chủ ý(purpose ,purposefully intentionally)

A

On purpose/ purposefully /intentionally

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Ngay lập tức đột ngột, Cùng lúc

A

At once

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Nói một cách khác(word)

A

In other words

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Lên tàu(board )

A

on board

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Kết luận rằng(conclusion)

A

In conclusion

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Nói ngắn gọn(short)

A

in short

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Một mình(own,myself)

A

On my own= by myself

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Ví dụ là(instance )

A

for instance

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Trong chuyến đi(tour,trip)

A

On a trip/ tour

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Một cách riêng tư(private)

A

In private

15
Q

Một cách công khai(public)

A

In public

15
Q

Đến điểm cần đến(destination)

A

Reach the destination

16
Q

Trong tâm trạng tốt xấu(mood)

A

In a good/ bad mood

16
Q

Trả bằng tiền mặt(cash,cheque)

A

Pay in cash pay my cheque

17
Q

Không có trường hợp ngoại lệ(fail)

A

Without fail

17
Q

Đến hạn chuẩn bị làm gì(due)

A

be due (to)

17
Q

Ngẫu nhiên(random)

A

At random

18
Q

Trên thị trường(market)

A

On the market

18
Q

Trong trạng thái(state)

A

in the state of

19
Q

cạn lời không muốn nói(word)

A

at a loss for words

19
Q

Đang diễn ra đang xảy ra(progress)

A

In progress

20
Q

Không khỏe mệt(weather)

A

Under the weather

21
Q

Trong tầm nhìn trong tầm mắt(sight)

A

In sight

22
Q

Ngoài tầm nhìn(sight)

A

Out of sight

22
Q

Chưa đủ tuổi(age)

A

Underage

23
Q

Chịu áp lực(pressure)

A

Under pressure

23
Q

Vượt số tuổi(age)

A

Over age

24
Q

Được phép đổi trả(approval)

A

On approval

25
Q

Khi nhìn thấy cái gì(sight)

A

At the sight of something

25
Q

Đi công tác(business)

A

On business

26
Q

Nhìn thoáng qua(glance)

A

At a glance

27
Q

Ở trên đường(road)

A

On the road

28
Q

Theo thứ tự(order)

A

In order

29
Q

Hư hỏng(order)

A

Out of order

30
Q

Có điều gì là hiển nhiên(granted)

A

Take something for granted

31
Q

Cho ai giúp mình là điều hiển nhiên không tôn trọng (granted)

A

Take somebody for granted

32
Q

Có điểm chung(common)

A

Have something in common

33
Q

Không có điểm chung(common)

A

have nothing in common

34
Q

Khi đến đâu(arrival)

A

On arrival

35
Q

Sâu thẳm bên trong(heart)

A

At Heart

36
Q

Theo một khía cạnh nào đấy(respect)

A

In some respect