week3 Flashcards
get better
khoẻ hơn tốt hơn
reach / make a decision
đã được/ đưa ra quyết định
come to term with
quan tâm đến cái gì ( đặc biệt là cái chết)
get into trouble ( with sb)
gặp rắc rối với ai
get dark
trời tối
go/get to sleep
đi ngủ
get rid of
từ bỏ cái gì
get ready
đg chuẩn bị
sack sb= dimiss= fire sb
sa thải ai
get the sack
bị sa thải
come in handy
có ích , hữu ích
compass
la bàn
get revenge
trả thủ
go red
đỏ mặt
reach an aggrement
đạt được một thoả thuận
get lost
lạc đường
get the job
nhận được công việc
get on sb’s nerves
khiến ai tức phát điên
naughty
nghịch ngợm
get off sb’s back
ngưng chỉ trích ai
get down to business
bắt tay vào công việc
go over the top
trở nên cực đoan
get even with
trả thù ai
get on sb’s shoes
ở trong hoàn cảnh của ai
ơn top of
kiểm soát được
situation
tìm kiếm cái gì
in search of
tìm kiếm cái gì
on the safe
để cho yên tâm
in charge of
chịu trách nhiệm
in trouble with
gặp rắc rối với
department
phòng, ban, sở , khoa
marketing
tiếp thị
cheat
gian lận
system
hệ thống
systematic
có hệ thống
tax
tthuế
thorough
cẩn thận tỉ mỉ
wander
đi lang thang
neighborhood
khu vực xung quanh
debts
nợ nần
of pijama
a pair
of lightning
a flash
of beer
can pint
of traffic light
a set
of flower
a bunch
of paper
sheet page
of soap
a bar
of sunglasses
a pair
of bird / sheep
a flock
of rules
a set
of thunder
a clap
of bee / insects
a swarm
come across ex
tình cờ thấy người yêu cũ
come in to( money) = inherit
thừa kế( tiền)
come up with a plan
nghĩ ra , nảy ra cái j
come round to >< faint
tỉnh lại >< ngất
civil servant
viên chức nhà nước
go /be on strike
đình công
look + adj
trông như thế nào
keep a promise
giữ lời hứa
break a promise
thất hứalet sb
let sb down
làm ai thất vọng
suppose
cho rằng
handle
giải quyết việc j