week 34 Flashcards
khiến ai như thế nào
Make somebody adjective
giữ cái gì như thế nào
Keep something adj
thấy cái gì như thế nào
Find somebody/something adjective
tối
Dark
sự tối
Darkness
làm cái gì tối màu đi
Darken something
chịu đựng cái gì
Bear something
(Không) thể chịu đựng cái gì
(Un)bearable
Rộng
Broad
Mở rộng
Broaden
Chống đẩy
Push-up
Lo lắng
Anxious
Lo lắng cái gì
Anxious about
Sự lo lắng
Anxiety
Rõ ràng
Evident
Bằng chứng
Evidence
Trôi chảy
Fluent
Sự trôi chảy
Fluency
Ảnh hưởng đến ai
Influence sb
Sự ảnh hưởng
Influence
Sự hạn chế
Restriction
Bạo lực
Violent
Sự bạo lực
Violence
Sâu
Deep
Chiều sâu
Depth
Đào sâu
Deepend
Dài
Long
Chiều dài
Length
Làm dài ra
Lengthen
rộng(adjective)
Wide
Chiều rộng(noun )
Width
Mở rộng(v)
Widen
Mạnh
Strong
Sức mạnh
Strength
Mạnh hơn
Strengthen
Yếu
Weak
Điểm yếu
Weakness
Làm cái gì yếu đi
Weaken something
(không)Kiên nhẫn
(Im)patient
Sự (không) kiên nhẫn
(Im)patience
Bệnh nhân
Patient (noun )
(Không) biết chữ
(il)literate
Sự(ko) biết chữ
(il)literacy
Có niên đại từ (2từ)
Date as far back as
Date back to
Cắt cái gì ngắn đi
To cut something shot
Nói tóm lại
To cut a long story short
Tôn giáo
Religion
Thuộc tôn giáo
Religious
Lễ hội
Festival
Thuộc về lễ hội
Festive
Hoạt động lễ hội
Festivity
Xem qua
Look on
Người qua đường(không) tham gia)
On looker
Đưa ra lời chúc cho năm mới
Make New Year’s resolution
Phá bỏ thói quen
Break habbit
Khiến ai vui(v)
Delight
Khiến ai vui(adjective)
Delightfull
Vui vì cái gì
Delighted with
Khiến ai sợ hãi
Frighten somebody
Nỗi sợ hãi
Fright
Cố gắng hết sức (bằng mọi giá)
Go any lengths
Cố gắng một chút(2từ)
Go to some lengths
Go certain lengths
Rất cố gắng
Go to great lengths
Tươi mới
Fresh
Làm mới
Freshen something
Xa xôi
Distant
Khoảng cách
Distance