Week 13 Flashcards
Vẻ đẹp (noun )
Beauty
Đẹp (adjective)
Beautiful
Làm đẹp(v)
Beautify
Áo choàng( mặc bên ngoài)
gown
Thanh lịch(adjective)
elegant
Thanh bình , yên bình, yên tĩnh
Peace
Yên Bình (Adjective)
Peaceful
Nhà vô địch người vô địch
Champion
Sự vô địch
Championship
tài trợ cho cái j
Sponsor something
Nhà tài trợ
Sponsor
Sự Tài trợ
Sponsorship
Không có nhà vô gia cư
Homeless
Bạc màu phai màu
Fade
Có màu nhiều màu sắc
Colorful
Không có màu
Colorless
Cẩn thận
Careful
Cầu thả bất cẩn
Careless
Tính chu đáo quan tâm đến người khác
Caring
Phạt tiền ai về điều gì
Find somebody for something
Tiền phạt
A fine
Buồn ngủ
Feel sleepy
Ngủ thiếp đi ngủ gật
Fall asleep
Đối tác, bạn bên cạnh ,chồng vợ,……
Partner
Sự hợp tác
Partnership
Sự thành công
Success
(Không )thành công
(Un) successful
Thành công trong việc gì
Succeed in something/ ving
Năng lượng sức mạnh quyền lực
Power
Có năng lượng , sức mạnh, quyền lực
Powerful
Đứng dậy vỗ tay nồng nhiệt cho ai
Gave somebody a standing ovation
Giá trị
Value
Có giá trị
Valuable
Vô giá rất đắt
Invaluable
Có tội tội lỗi
Guilty
Vô giá trị
Valueless
Vô tội
Innocent
Sự vô tội
Innocence
Tội lỗi (n)
Guilt
Chứng minh ai vô tội
Find somebody guilty/innocent
Đau Đớn(adj)
Painful
Không đau đớn
Painless
Hại(noun )
Harm
Có hại(adjective)
Harmful
vô hại
Harmless
Sự Hoảng loạn
Panic
Sống động
Vivid
vỗ tay
Applause
Một chốc một lát
For a while
Tổng duyệt
Rehearsal
Sự tổng duyệt Buổi tổng duyệt
Rehearsals
Khác xa không phải
Far from
Xuất hiện
Show up
Rèm cửa
Curtain
Một suy nghĩ một ý nghĩa
A thought
Chu đáo suy nghĩ cẩn thận(adjective)
Thoughtful
Suy nghĩ không cẩn trọng
Thoughtless
Luôn Ủng hộ hỗ trợ ai
Always be there for me
Nghi ngờ
Doubt
Có nghi ngờ(adjective)
Doubtful
Giác quan
Sense
Khôn ngoan sáng suốt
Sensible
Nhạy cảm
Sensitive
Sự thật
A truth
(Ko)Chân thành(adjective)
(Un)Truthful