Week 13 Flashcards
1
Q
Vẻ đẹp (noun )
A
Beauty
2
Q
Đẹp (adjective)
A
Beautiful
3
Q
Làm đẹp(v)
A
Beautify
4
Q
Áo choàng( mặc bên ngoài)
A
gown
5
Q
Thanh lịch(adjective)
A
elegant
6
Q
Thanh bình , yên bình, yên tĩnh
A
Peace
6
Q
Yên Bình (Adjective)
A
Peaceful
7
Q
Nhà vô địch người vô địch
A
Champion
7
Q
Sự vô địch
A
Championship
8
Q
tài trợ cho cái j
A
Sponsor something
8
Q
Nhà tài trợ
A
Sponsor
8
Q
Sự Tài trợ
A
Sponsorship
9
Q
Không có nhà vô gia cư
A
Homeless
10
Q
Bạc màu phai màu
A
Fade
10
Q
Có màu nhiều màu sắc
A
Colorful
11
Q
Không có màu
A
Colorless
12
Q
Cẩn thận
A
Careful
12
Q
Cầu thả bất cẩn
A
Careless
13
Q
Tính chu đáo quan tâm đến người khác
A
Caring
13
Q
Phạt tiền ai về điều gì
A
Find somebody for something
14
Q
Tiền phạt
A
A fine
15
Q
Buồn ngủ
A
Feel sleepy
16
Q
Ngủ thiếp đi ngủ gật
A
Fall asleep
16
Q
Đối tác, bạn bên cạnh ,chồng vợ,……
A
Partner
17
Q
Sự hợp tác
A
Partnership
17
Q
Sự thành công
A
Success