Week 13 Flashcards

1
Q

Vẻ đẹp (noun )

A

Beauty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Đẹp (adjective)

A

Beautiful

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Làm đẹp(v)

A

Beautify

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Áo choàng( mặc bên ngoài)

A

gown

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Thanh lịch(adjective)

A

elegant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Thanh bình , yên bình, yên tĩnh

A

Peace

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Yên Bình (Adjective)

A

Peaceful

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Nhà vô địch người vô địch

A

Champion

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Sự vô địch

A

Championship

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

tài trợ cho cái j

A

Sponsor something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Nhà tài trợ

A

Sponsor

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Sự Tài trợ

A

Sponsorship

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Không có nhà vô gia cư

A

Homeless

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Bạc màu phai màu

A

Fade

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Có màu nhiều màu sắc

A

Colorful

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Không có màu

A

Colorless

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Cẩn thận

A

Careful

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Cầu thả bất cẩn

A

Careless

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Tính chu đáo quan tâm đến người khác

A

Caring

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Phạt tiền ai về điều gì

A

Find somebody for something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Tiền phạt

A

A fine

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Buồn ngủ

A

Feel sleepy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Ngủ thiếp đi ngủ gật

A

Fall asleep

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Đối tác, bạn bên cạnh ,chồng vợ,……

A

Partner

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Sự hợp tác

A

Partnership

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Sự thành công

A

Success

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

(Không )thành công

A

(Un) successful

19
Q

Thành công trong việc gì

A

Succeed in something/ ving

20
Q

Năng lượng sức mạnh quyền lực

A

Power

20
Q

Có năng lượng , sức mạnh, quyền lực

A

Powerful

21
Q

Đứng dậy vỗ tay nồng nhiệt cho ai

A

Gave somebody a standing ovation

22
Q

Giá trị

A

Value

23
Q

Có giá trị

A

Valuable

23
Q

Vô giá rất đắt

A

Invaluable

24
Q

Có tội tội lỗi

A

Guilty

25
Q

Vô giá trị

A

Valueless

26
Q

Vô tội

A

Innocent

27
Q

Sự vô tội

A

Innocence

28
Q

Tội lỗi (n)

A

Guilt

29
Q

Chứng minh ai vô tội

A

Find somebody guilty/innocent

30
Q

Đau Đớn(adj)

A

Painful

31
Q

Không đau đớn

A

Painless

32
Q

Hại(noun )

A

Harm

33
Q

Có hại(adjective)

A

Harmful

34
Q

vô hại

A

Harmless

35
Q

Sự Hoảng loạn

A

Panic

35
Q

Sống động

A

Vivid

35
Q

vỗ tay

A

Applause

36
Q

Một chốc một lát

A

For a while

37
Q

Tổng duyệt

A

Rehearsal

38
Q

Sự tổng duyệt Buổi tổng duyệt

A

Rehearsals

39
Q

Khác xa không phải

A

Far from

40
Q

Xuất hiện

A

Show up

40
Q

Rèm cửa

A

Curtain

41
Q

Một suy nghĩ một ý nghĩa

A

A thought

42
Q

Chu đáo suy nghĩ cẩn thận(adjective)

A

Thoughtful

43
Q

Suy nghĩ không cẩn trọng

A

Thoughtless

44
Q

Luôn Ủng hộ hỗ trợ ai

A

Always be there for me

45
Q

Nghi ngờ

A

Doubt

45
Q

Có nghi ngờ(adjective)

A

Doubtful

46
Q

Giác quan

A

Sense

47
Q

Khôn ngoan sáng suốt

A

Sensible

48
Q

Nhạy cảm

A

Sensitive

49
Q

Sự thật

A

A truth

50
Q

(Ko)Chân thành(adjective)

A

(Un)Truthful