week 15 Flashcards
chăm nom , chăm sóc ( look)
look after
mong chờ, mong đợi điều gì (look)
Look forward
xem qua , xem nhanh cái gì (look)
look over
Tra cứu từ điển, danh bạ ( look)
look up
cận trọng , cảnh giác cái gì (look)
look out
coi thường ai , khinh thường ai (look)
look down on somebody
coi trọng , tôn trọng ai ( look)
look up to somebody = admire somebody = respect somebody
làm thủ tục (check)
check in
trả phòng
check out
cẩn thận , coi chừng (watch)
Watch out
trông ai vì trách nhiệm (watch)
watch over somebody
khoe khoang (show)
show off
xuất hiện( show)
show up
đã quen với (accustomed)
be accustomed to something/ving
nghiện cái gì
addited to
vui vì cái gì(3pre)
amuse at/by / with
(không) nhận thức được cái gì
(un)aware of
(không) sự nhận thức được cái gì
(un)awareness of
phát cuồng , cuồng nhiệt vì cái gì ( 3 từ)
crazy/excited/enthuasiastic about