week 15 Flashcards

1
Q

chăm nom , chăm sóc ( look)

A

look after

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

mong chờ, mong đợi điều gì (look)

A

Look forward

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

xem qua , xem nhanh cái gì (look)

A

look over

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Tra cứu từ điển, danh bạ ( look)

A

look up

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

cận trọng , cảnh giác cái gì (look)

A

look out

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

coi thường ai , khinh thường ai (look)

A

look down on somebody

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

coi trọng , tôn trọng ai ( look)

A

look up to somebody = admire somebody = respect somebody

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

làm thủ tục (check)

A

check in

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

trả phòng

A

check out

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

cẩn thận , coi chừng (watch)

A

Watch out

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

trông ai vì trách nhiệm (watch)

A

watch over somebody

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

khoe khoang (show)

A

show off

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

xuất hiện( show)

A

show up

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

đã quen với (accustomed)

A

be accustomed to something/ving

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

nghiện cái gì

A

addited to

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

vui vì cái gì(3pre)

A

amuse at/by / with

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(không) nhận thức được cái gì

A

(un)aware of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

(không) sự nhận thức được cái gì

A

(un)awareness of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

phát cuồng , cuồng nhiệt vì cái gì ( 3 từ)

A

crazy/excited/enthuasiastic about

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

tàn nhẫn , ác độc với ai (c__)

A

cruel to

18
Q

tò mò về cái gì

A

curious about something/ somebody

19
Q

sự tò mò

A

curiosity

20
Q

vui vì cái gì

A

delighted with

21
Q

hài lòng về cái gì

A

satisfied with(s)

22
Q

famous / well known for something

A

Nổi tiếng vì cái j

23
Q

quen thuộc ai (familiar)

A

familiar to somebody

24
Q

nổi tiếng với ai( familiar)

A

familiar with somebody

25
Q

nổi tiếng vì cái gì +pre

A

famous / well known for something

26
Q

ấn tượng với cái gì

A

impressed with/ by

27
Q

được biết đến cái gì

A

known as

28
Q

hài lòng với (please)

A

pleased with

29
Q

thô lỗ với ai

A

rude to

30
Q

điển hình đặc trung của cái gì (typical)

A

typical of

31
Q

kiến thức về cái gì (knowledge)

A

knowledge off/ about

32
Q

sự gia tăng (rise, increase)

A

rise, an increase in something

33
Q

sự suy giảm ( decrease)

A

decrease in

34
Q

cảm thấy thông cảm cho ai ( sympathy)

A

feel sympathy for somebody

35
Q

có tài năng cho cái gì

A

a talent for something

36
Q

tài năng

A

talented , gifted

37
Q

vị của cái gì

A

a taste of something

38
Q

có sở thích/gu (taste)

A

a taste for something

39
Q

lắp đầy cái gì bởi cái gì

A

fill something with something

40
Q

liên quan tới cái gì

A

involve in something

41
Q

biết về cái gì

A

know about something

42
Q

chính sách

A

policy

43
Q

điều tra

A

look into something=investigate something

44
Q

tham nhũng

A

corruption

45
Q

Thẩm quyền

A

authorities