week 6 -9 Flashcards

1
Q

lời khuyên

A

advice

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

một lời khuyên

A

some of advice

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

hướng dẫn / chỉ đường

A

directions

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

một vài lời khuyên

A

some advice

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

chỉ đường

A

give directions

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

hỏi đường

A

ask for direction

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

đi về hướng nào

A

in the direction of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

quyển hướng dẫn du lịch

A

guide

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Người hướng dẫn

A

guide tour

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

sự hướng dẫn

A

instruction

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Người dẫn

A

instructor

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Quyển hướng dẫn sử dụng

A

manual

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Kế hoạch hành động

A

plan of action

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Công thức nấu ăn

A

recipe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Quyển hướng dẫn du lịch

A

brochure

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Tờ rơi quảng cáo

A

leaflet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Cẩm nang

A

handbook

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Quyển giới thiệu sản phẩm

A

catalogue

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Danh sách

A

list

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Thực đơn

A

menu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Phân phát phần phổi

A

distribute

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Sự phân phát phân phối

A

distribution

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Nhà phân phối

A

distributor

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Chấp nhận làm gì cái gì

A

accept sth/to V

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Từ chối cái gì

A

refuse sth / to V

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

sự (không)đồng ý

A

(dis)approval

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Thừa nhận lỗi sai

A

admit Ving

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Phủ nhận làm gì

A

deny Ving/ having P2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Hối hận vì đã làm gì trong quá khứ

A

regret ving /having P2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Tiếc vì phải thông báo một điều gì xấu sắp xảy ra

A

regret to V

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Cưỡng lại cái gì

A

resist sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

không thể Cưỡng lại cái gì, khùng thể không làm gì(2 từ )

A

can’ t resist/help Ving

33
Q

Từ chối cái gì

A

reject sth

34
Q

(không) phản đối ai làm gì(object)

A

have (no ) objection to (sb) Ving

35
Q

(Không) đồng ý cho ai làm gì(approve)

A

(dis)approve of sb Ving

36
Q

Phản đối(protest)

A

protest against sth

37
Q

Tranh luận với ai về việc gì(informal/ formal)

A

argue with sb about sth

38
Q

Tranh luận với ai về việc gì(informal)

A

quarrel with sb about sth

39
Q

Có cuộc tranh cãi với ai về việc gì

A

have an argument / a quarrel with sb about sth

40
Q

Đấu tranh vì cái gì

A

fight for sth

41
Q

Đấu tranh lại cái gì

A

fight against

42
Q

Khắc nghiệt

A

harsh

43
Q

Bị nhụt chí

A

discouraged

44
Q

Chia tay(2 từ)

A

break up
spilt up

45
Q

Mỏ

A

mine

46
Q

Người thợ mỏ

A

miner

47
Q

Làm phiền ai

A

bother sb

48
Q

Để ý đến việc gì

A

bother to V/ Ving

49
Q

Cản đường ai làm phiền ai

A

in sb’s way

50
Q

Sỉ nhục ai

A

call sb names

51
Q

Tập thể dục /tìm ra cái gì

A

work out

52
Q

Bài tập thể dục

A

workout

53
Q

Dẻo dai

A

supple

54
Q

Nhanh nhẹn

A

agile

55
Q

sự nhanh nhẹn

A

agility

56
Q

Chậm chạp

A

sluggish

57
Q

Sự chậm chạp

A

sluggishness

58
Q

Cứng rắn

A

stiff

59
Q

Sự cứng rắn

A

stiffness

60
Q

nghĩ ra vạch ra cái gì

A

devise sth
think sth up

61
Q

Khởi động(2 từ )

A

loosen up
warm up

62
Q

Bẻ gặp

A

bend sth

63
Q

Gập khuỷu tay

A

bend the elbow

64
Q

Gập đầu gối

A

bend the knees

65
Q

nặng nhọc , nặng nề

A

strenuous
arduous

66
Q

liên tục . không ngừng nghỉ

A

relentless

67
Q

lặp đi lặp lại(v)

A

recur

68
Q

lặp đi lặp lại (adj)

A

recurrent

69
Q

luân phiên giữ cái này và cái kia

A

alternate between A and B

70
Q

chạy nhanh, chạy nước rút

A

sprint

71
Q

kéo ra . trải , giãn cơ

A

stretch

72
Q

chống đẩy

A

press up
push up

73
Q

thường xuyên , liên tục

A

constant

74
Q

ngay lập tức

A

instant

75
Q

lúc nào cũng bị chen ngang

A

constant interruption

76
Q

được sử dụng liên tục

A

constant use

77
Q

được quan tâm thường xuyên

A

constant attention

78
Q

constant fear

A

lúc nào cũng sợ