week12-9 Flashcards
chụp ảnh (photograph)
take a photograph/ picture
ngồi (n.phr )(seat)(2từ)
Have/take a seat
có khoảng t/g vui vẻ(3 từ)
Have fun
Have a good time
enjoy oneself
làm theo lời khuyên của ai (advice)(2từ)
Follow/ take sb’s advice
chăm sóc ai
Take (good) care of
có một cuộc họp/ gặp mặt
Have a meeting
làm / có bài kiểm tra(2từ)
Take /have a test
gặp rắc rồi với cái gì (trouble) (2 cụm từ)
Have trouble with
Getting trouble with somebody
làm theo lời chỉ dẫn (instructions)
Follow instructions
Hành động về vấn đề j (action)
Take action on something
Lm theo lời mệnh lệnh (orders)(2từ)
take/Follow orders
Thực hiện một biện pháp (measure)
Take a measure
Có một giấc mơ
Have a dream
Đi theo chỉ dẫn (directions)
Follow directions
Bị đổ lỗi/ phải chịu cái j(2từ)
take/get the blame for
Đổ lỗi cho ai về cái j ( 2từ)
Blame somebody for something
Put the blame on somebody for
Đổ lỗi cái j cho ai
Blame something on somebody
Nhìn (kĩ) cái j
Take a (close) look of
Nghỉ ngơi(2từ)
have/take a rest
Nghỉ giải lao(2từ)
have/Take a break