week15-9 Flashcards
Thấy ghê tởm bởi cái j
disgusted at/ by
Ghen tỵ , ghen tuông(2từ)
Jealous/ envious of
Tội lỗi (adj)
Guilty
Ko có tội
Innocent
Có tội
Guilt
Sự vô tội
Innocence
Thấy ai có tội , vô tội
Find somebody guilty/ innocent of
(ko)kiên nhẫn với ai
(Im)patient with somebody
Nổi tiếng với ai
Popular with somebody
Ngạc nhiên bởi cái j(4từ)
Surprised/ amazed/ astonished /shocked at /by
Nghi ngờ
Suspect
Sự nghi ngờ
Suspicion
Nghi ngờ ai /lm j
Suspicious of somebody/ something
Đổ lỗi lên ai vì cái gì(blame)
put the blame on somebody for something
a reason for+
Nguyên nhân xấu/ tốt
A cause of +
tốt nguyên nhân xấu
mối đe doạ với ai
a threat to somebody
Đe doạ lm j
threaten to V
Buộc tội ai về việc j( đổ lỗi)
Accuse somebody of something
Bắt giam ai về việc j
Arrest somebody for something
Tuyên án ,kết tội ai về tội j (2từ)
Convict somebody of something
Charge somebody with something
Tống giam ai bảo nhiêu năm từ
Sentence somebody to time in prison
Đổ lỗi cho ai về việc j(blame)
Blame somebody for something
Nhận trách nhiệm về cái j (blame)
Get /take the blame for something
Mơ về ai /cái j
Dream of /about something/ somebody
Trốn thoát khỏi cái j
Escape from