week 7-9 Flashcards

1
Q

Thuộc về quản lý

A

Managing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Điều hành

A

Run sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Sự thành công

A

Success

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

(ko)thành công

A

(un)successful

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Thành công trong việc gì

A

Succeed

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

(ko) trách nhiệm

A

(Ir)responsible

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Sự (ko) trách nhiệm

A

(ir) responsibility

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Chuyên môn về cái j

A

Specialize in sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Sinh động, sống động

A

Lively

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Lm cái j (chủ động )

A

Need to V

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Cần được lm j (bị động)

A

Need Ving/to be P2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Hiện đại hoá

A

Modernize

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Sự hiện đại hoá

A

Mordernization

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Quốc gia đã phát triển

A

Developed country

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Quốc gia đang phát triển

A

Developing country

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Khi nhắc tới cái j

A

When it comes to sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Chỗ đỗ xe (3từ)

A

Parking lot
Parking place
Parking space

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Hoà hợp với ai

A

Get on /along

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Thắp sáng cái j đó

A

Lighten sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Sự khát nước

A

thirst

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Khát nước

A

Thirsty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Tiếp tục cái j

A

Remain adj

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Chưa đc giải quyết

A

Unsolved

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Một ý nghĩa

A

A thought

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Chu đáo ,suy nghĩ cẩn thận

A

Thoughtful

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Ko Chu đáo ,suy nghĩ cẩn thận

A

Thoughtless

22
Q

Thấy cái j thế nào

A

Find sb/sth

23
Q

Giữ cho cái gì thế nào

A

Keep sb/sth

24
Q

Khiến cái j thế nào

A

Make sb/sth

25
Q

Sự hủy bỏ

A

Cancellation

25
Q

Sản xuất cái j

A

Manufacture

26
Q

Nhà sản xuất

A

Manufacturer

27
Q

Phá sản

A

Go bankrupt

28
Q

Sự phá sản

A

Go bankruptcy

29
Q

(ko) đủ

A

(in) adequate

30
Q

Sự (ko)đủ

A

(in)adequacy

31
Q

Cách nghĩ

A

Way of thinking

32
Q

Lối sống (2từ)

A

Lifestyle
Way of life

33
Q

Cử chỉ

A

Manner

33
Q

Người đương thời ,đương đại

A

Contemporary

34
Q

Tạm thời

A

Tempory

35
Q

Vĩnh cửu

A

Permanent

36
Q

Bi kịch

A

Tragedy

36
Q

Thuộc bi kịch

A

Tragic

37
Q

Đang diễn ra

A

Under way

38
Q

Trong cách (way)

A

In the way of sb

39
Q

Cá thể

A

Individual

40
Q

Nhường chỗ cho cái khác

A

Give way or another

41
Q

Phân tích

A

Analyze sth

42
Q

Sự phân tích

A

Analysis

43
Q

Nhà phân tích

A

Analyst

44
Q

Phân tích (adj)

A

Analytical

44
Q

Vì rằng

A

Now that +mđ

44
Q

Trào lưu

A

Craze

45
Q

Mới nhất

A

Latest

46
Q

Liên quan đến cái j

A

Involve Ving

47
Q

Người tham gia

A

Participant

48
Q

Đảm bảo

A

Guarantee

49
Q

Thú vui ,thú tiêu khiển (2từ)

A

Pastime
Hobby

50
Q

Rủi ro

A

Risk

51
Q

Mạo hiểm

A

Risky

52
Q

Đối tác

A

Partner

53
Q

Sự hợp tác

A

Partnership