week32 Flashcards

1
Q

nợ ai cái gì

A

owe somebody something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

nợ cái gì của ai

A

owe something to somebody

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

gắn cái gì với cái gì / cho rằng cái gì là vì cái gì

A

owe something to something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

sở hữu cái gì(vật chất của cải)

A

own something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Sở hữu cái gì (không phải vật chất của cải)

A

possess something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Sự sở hữu

A

possession

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Võ đài

A

ring

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Giá cả

A

price

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Giá cả hợp lý

A

reasonable price

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Giải thưởng

A

prize

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

phí (dịch vụ)

A

charge

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Miễn phí(charge)

A

free of charge

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Đáng tiền

A

value for money

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Giá trị

A

value

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Trân trọng đánh giá cao/ đánh giá cao

A

value somebody /sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Có giá trị

A

valuable

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Vô giá (rất đắt)

A

invaluable

18
Q

Vô giá trị(không đáng tiền)

A

valueless

19
Q

Mặc cả

A

bargain

20
Q

một món hời

A

such a real bargain

21
Q

Đáng làm gì

A

worth Ving

22
Q

Tiền bo

A

tip

23
Q

Bo tiền cho ai

A

give somebody a tip /tip somebody

24
Q

Cải tạo , tu sửa

A

renovate

25
Q

Đồ gia dụng

A

(household)appliances

26
Q

Sự tu sửa , cải tạo

A

renovation

27
Q

Ngành

A

industry

28
Q

Quý giá

A

precious

29
Q

khoản vay

A

loan

30
Q

nợ

A

debt

31
Q

đi vay tiền

A

take out a loan

32
Q

nợ nần

A

in debt

33
Q

một khoản

A

amount of

34
Q

một khoản (liên quan đến luật pháp )

A

a sum of

35
Q

tiền đặt cọc/tiền gửi vào ngân hàng

A

deposit

36
Q

trả góp

A

instalment

37
Q

thắt chặt chi tiêu

A

budget

37
Q

ngân sách, ngân quỹ

A

on a(tight) budget

38
Q

tiền xu

A

coins

39
Q

tiền giấy

A

(bank)notes

40
Q

tiền tệ

A

change

41
Q

tiền lẻ

A

currency