week32 Flashcards
1
Q
nợ ai cái gì
A
owe somebody something
2
Q
nợ cái gì của ai
A
owe something to somebody
3
Q
gắn cái gì với cái gì / cho rằng cái gì là vì cái gì
A
owe something to something
4
Q
sở hữu cái gì(vật chất của cải)
A
own something
5
Q
Sở hữu cái gì (không phải vật chất của cải)
A
possess something
6
Q
Sự sở hữu
A
possession
7
Q
Võ đài
A
ring
8
Q
Giá cả
A
price
9
Q
Giá cả hợp lý
A
reasonable price
10
Q
Giải thưởng
A
prize
11
Q
phí (dịch vụ)
A
charge
12
Q
Miễn phí(charge)
A
free of charge
13
Q
Đáng tiền
A
value for money
14
Q
Giá trị
A
value
15
Q
Trân trọng đánh giá cao/ đánh giá cao
A
value somebody /sth
16
Q
Có giá trị
A
valuable