week5-9 Flashcards

1
Q

tranh luận

A

debate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

yêu cầu cái gì

A

demand sth /toV

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

sự hoàn tiền

A

a refund

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

băn khoan tự hỏi về việc gì

A

wonder about

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

băn khoăn liệu rằng

A

wonder whether

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

yêu cầu ai làm gì

A

require sb to V

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

được yêu cầu làm gì

A

be required

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

yêu cầu đề nghị

A

request sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

đặt hàng

A

order sb to V

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

gia lệnh cho ai làm gì

A

order sb to V

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

chỉ huy ai làm gì

A

command sb to V

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

hỏi thông tin về cái gì

A

inquire about sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

hấp dẫn/ kêu gọi ai đó

A

appeal to sb /sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

khởi kiện lên toà án cấp cao hơn/ khởi kiện lên toà án tối cao

A

appeal to a higher court
appeal to the Supreme Court

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

đi rón rén(2 từ)

A

creep-crept -crept
tiptoe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

đi dạo(2 từ)

A

stroll
go for a stroll

16
Q

đi khập khiễng vì bị thương

A

limp

17
Q

đi khập khiễng(rất đau)

A

have a pronounced limp

18
Q

đi loạng choạng

A

stagger

19
Q

đi bộ đường dài(ở nông thôn)(3 từ)

A

hike
go for hiking
go for hike

20
Q

hành quân , diễu hành

A

march

21
Q

đuổi bắt , đuổi theo

A

chase sb / sth

22
Q

đuổi bắt(n)

A

a chase

23
Q

lao ra( 2từ )

A

dash for sth

24
Q

phi nước đại

A

gallop

25
Q

bắt đầu phi nước đại

A

break into gallop

26
Q

tấn công , đột kích

A

charge

27
Q

dẫn đầu đội đọt kích

A

lead the charge

28
Q

khẩu phần ăn ( 3từ )

A

helping
serving
portion