week5-9 Flashcards
1
Q
tranh luận
A
debate
2
Q
yêu cầu cái gì
A
demand sth /toV
3
Q
sự hoàn tiền
A
a refund
4
Q
băn khoan tự hỏi về việc gì
A
wonder about
5
Q
băn khoăn liệu rằng
A
wonder whether
6
Q
yêu cầu ai làm gì
A
require sb to V
7
Q
được yêu cầu làm gì
A
be required
8
Q
yêu cầu đề nghị
A
request sth
9
Q
đặt hàng
A
order sb to V
10
Q
gia lệnh cho ai làm gì
A
order sb to V
11
Q
chỉ huy ai làm gì
A
command sb to V
12
Q
hỏi thông tin về cái gì
A
inquire about sth
13
Q
hấp dẫn/ kêu gọi ai đó
A
appeal to sb /sth
13
Q
khởi kiện lên toà án cấp cao hơn/ khởi kiện lên toà án tối cao
A
appeal to a higher court
appeal to the Supreme Court
14
Q
đi rón rén(2 từ)
A
creep-crept -crept
tiptoe