Week4-9 Flashcards
1
Q
hoà đồng ( 2 từ)
A
mix with
socialize with
2
Q
Nhầm ai với ai
A
mix sb up
3
Q
Đi chỗ khác
A
run along
4
Q
Biến mất ,trốn thoát
A
run away from sth
5
Q
Đâm sầm vào ai đó ,cái j
A
run into
6
Q
Tình cờ gặp ai (2 từ )
A
run into
come across
7
Q
Đâm cán vào ai/ktra lại
A
run over
8
Q
Hết cái gì
A
run out
9
Q
Đứng tụ tập ,chơi ko lm gì
A
hang around / about
10
Q
Cúp máy (đột ngột)
A
hang up
11
Q
Chờ để nối máy/Giữ máy
A
hang on
12
Q
Đi chơi với ai
A
hang out with
13
Q
Đổ/yêu ai
A
fall for sb
14
Q
Cãi nhau với ai đó(fall)
A
fall out (with sb)
15
Q
Bị thụt lùi
A
fall behind (in sth)
16
Q
Phá sản
A
fall apart
17
Q
Nhanh lên
A
hurry up
18
Q
Thử quần áo
A
try on
19
Q
Thử ,ktra
A
try out
20
Q
Sự lo lắng
A
anxiety