Week 34 Flashcards
1
Q
Bất kể
A
regardless off
2
Q
Tôn giáo
A
religion
3
Q
Có /thuộc về tôn giáo
A
religious
4
Q
Bởi vì
A
because of/ due to/ owing to
5
Q
Ngoại trừ
A
except (for) something/ somebody
6
Q
Theo như ai đó /cái j
A
according to somebody/ something
7
Q
Ngoài ra
A
Apart from
8
Q
Thay vì ,thay vào đó
A
instead of
9
Q
Cảm ơn vì cái j
A
thanks for
10
Q
Nhờ có cái j
A
thanks to
11
Q
Nếu ko phải vì
A
but for
12
Q
Trái ngược với cái j
A
contrary to
13
Q
Đối với ai
A
as for somebody
14
Q
Mặc dù(2 từ)
A
in spite of, despite
15
Q
Khi so sánh với cái j
A
in comparison
16
Q
Ủng hộ ai
A
in favour of
17
Q
Thích , thiên vị ai /cái j
A
in favour of
18
Q
Chịu trách nhiệm
A
in charge of