Week 22 Flashcards
Che giấu ,ko tiết lộ (keep)
Keep that( information)
Tránh xa ra (keep)
Keep off
Tiếp tục(3từ. :keep,go,carry)
Keep on ,go on ,carry on
tránh xa ra (ko vào trong keep)
Keep out of something
Tiếp tục với (keep)
Keep up something
Tiếp tục phát huy(keep)
Keep up your good work
Tiếp tục cố gắng (keep)
Keep it up
Chờ đợi giây lát(hold)
Hold on
Bảo toàn(hold)
Hold on to
Ăn cướp cái j (hold)
Hold up sth
Trì hoãn (hold)
Hold up something/somebody
Đuổi kịp ai(catch)
Catch up with
Tiến hành ,thực hiện (carry,1từ)
Carry out= conduct
Hợp chủng quốc,nhà nước,trạng thái
State
Phấn khích ,mất kiểm soát (carry)
Carry away
Bị Phấn khích ,mất kiểm soát (carry)
Be /get carried away
Bị mòn ,bị hỏng(wear)
Wear out
Mệt ,kiệt sức (wear)
Be worn out
Tìm ra , tập thể dục(work)
Work out
Chuyển đến,(move)
Move into
Chuyển ra ngoài (move)
Move out