Week8-9 Flashcards
Đang đến(way)
under way
Chắn đường(way)
In the way of somebody/something
Cả ai lẫn ai
Sth/ sb and sth/ sb alike
Khiến ai chịu áp lực
Put somebody under pressure
Put pressure on somebody
Giàu có(ph.r)
well of
Nghèo(ph.r)
badly-off
(ko)có định hướng làm gì
Have (no) intention of doing something
Đưa ra mục tiêu cao
Aim high
Xin lời khuyên ,ý kiến(2từ)
Consult sb
Turn to
Đưa ra mục tiêu thấp
Aim low
Chuyên gia tư vấn
Consultant
Sự tư vấn
Consultation
Trung tâm tư vấn
consultancy
An amount of +
Uncountable N
A number of+
Counttable N
A sum of
Uncountable N
A variety of +
Countable N
Xét về lâu dài (run)
In the long run
Điều khoản ,thuật ngữ chuyên ngành ,nhiệm kì,học kì
Term
Quá trình
Process
Giá trị
Value
Có giá trị
Valuable
Vô giá (2từ)
Inevaluable
Priceless
Vô giá trị (2từ)
Valueless
worthless
Định giá , trân trọng
value somebody/ something