week14-9 Flashcards

1
Q

Xuất hiện trong tầm nhìn

A

Come into view/sight

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Ko xuất hiện trong tầm nhìn

A

Disappear from view/sight

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Đứng yên (3từ)

A

Stand/keep/staystill

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Nhìn một cách thận trọng ,nghĩ ngờ

A

eye sb/sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Một cách thận trọng, dề dặt

A

warily

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Biến mất hoàn toàn , bí ẩn

A

Vanish into thin air

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Nhìn thoáng qua(n.phr)

A

Catch a glimpse of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Nhìn thoáng qua (v)

A

glimpse of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Bắt gặp ai ( sight)

A

catch sight of somebody/ something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Phát hiện một thứ khó nhìn thấy

A

Spot somebody/ something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Đi mát xa

A

Have a massage

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Vuốt ve

A

stroke

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Đột quỵ

A

Stroke

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Lướt trượt trên bề mặt ướt

A

Slide

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Tác đọng lực lên cái j (pressure)

A

Apply pressure

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Kích thik

A

Stimulate something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Vỗ nhẹ

A

pat something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Bóp , nén cái j

A

Pinch something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Nhẹ nhàng dịu dàng (2từ)

A

Gently
lightly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Một cách dứt khoát chắc chắn

A

Firmly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Một cách đều đặn

A

Steadily

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Thái dương

A

Temple

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Hàm

A

Jaw

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Đường viền hàm

A

Jawline

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Đâù ngón tay

A

fingertips

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Da đầu

A

scalp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Dầu gội đâù

A

Shampoo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Gội đầu

A

Shampoo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Chà sát

A

rub

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Tượng đá cẩm thạch

A

marble statue

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Đá cẩm thạch

A

Marble

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Tượng

A

Statue

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Tráng lệ

A

Magnificent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Cởi bỏ (phr)

A

Take off

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Cất cánh (phr)

A

Take off

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Rời đi đột ngột (phr)

A

Take off

37
Q

Thành công (phr)

A

Take off

38
Q

Chấp nhận (phr)

A

take on

39
Q

Đảm nhận (phr)

A

take on

40
Q

Thuê , tuyển dụng (phr)

A

take on

41
Q

Thay đổi (phr)

A

take on

42
Q

Lấy lại (phr)

A

Take back

43
Q

Trả lại (phr)

A

Take back

44
Q

Rút lại lời nói (phr)

A

Take back

45
Q

Gợi lại cái j (phr)

A

Take back

46
Q

Giống ai , giống đặc điểm j (phr)

A

Take after

47
Q

Bắt đầu 1sở thích , thói quen (phr)

A

Take up

48
Q

Chiếm không gian /thời gian (phr)

A

Take up

49
Q

Tiếp tục lm j đó

A

Take up

50
Q

Nhận vai trò ,trách nhiệm (phr)

A

Take up

51
Q

Lm ai đó bận rộn (occupied)

A

Keep somebody occupied

52
Q

Kiểm soát (phr)

A

Take over

53
Q

Tiếp quản (phr)

A

Take over

54
Q

Chiếm ưu thế (phr)

A

Take over

55
Q

Hiểu , tiếp thu (phr)

A

take in

56
Q

Chiêm ngưỡng (phr)

A

take in

57
Q

Lừa dối (phr)

A

take in

58
Q

Chặn lại , ngăn cản (phr)

A

Close off

59
Q

Kết thúc cái j (phr)

A

Close off

60
Q

Ngừng tiếp xúc (phr)

A

Close off

61
Q

Cô lập

A

Isolate

62
Q

Dừng hoạt động (phr)

A

Close down

63
Q

Dừng , ngưng

A

cease

64
Q

Hạ gục (phr)

A

Knock out

65
Q

Loại bỏ ai (phr)

A

Knock out

66
Q

Lm ai cảm thấy ấn tượng (phr)

A

Knock out

67
Q

Lm ai kiệt sức (phr)

A

Knock out

68
Q

Đánh ngã (phr)

A

Knock down/ over

69
Q

Phá hủy cái j (phr)

A

Knock down/ over

70
Q

dọn dẹp , thu dọn lau chùi

A

Clean up

71
Q

Giảm giá (phr)

A

Knock down/ over

72
Q

Khiến ai kiệt sức (phr)

A

Knock down/ over

73
Q

Nhà kho

A

Warehouse

74
Q

Người đi bộ

A

Pedestrian

75
Q

Lm rõ giải thik (phr)

A

Clear up

76
Q

Dọn dẹp (phr)

A

Clear up

77
Q

Thời tiết tốt lên (phr)

A

Clear up

78
Q

Khỏi bệnh (phr)

A

Clear up

79
Q

Dọn dọn (loại bỏ đồ vật ) (phr)

A

Clean out

80
Q

Giải quyết vấn đề (phr)

A

Clean up

81
Q

Thả ai xuống đâu (phr)

A

Drop off

82
Q

Giao hàng (phr)

A

Drop off

83
Q

Ngủ gật (phr)

A

Drop off

84
Q

Bỏ cuộc , học (phr)

A

Drop out

85
Q

Ko tham gia vào tổ chức (phr)

A

Drop out

86
Q

Ghé thăm bất ngờ (2 từ) (phr)

A

Drop in

87
Q

sự căng thẳng , căng cơ

A

Tension

88
Q

giải toả căng thẳng

A

Release the tension