week14-9 Flashcards
Xuất hiện trong tầm nhìn
Come into view/sight
Ko xuất hiện trong tầm nhìn
Disappear from view/sight
Đứng yên (3từ)
Stand/keep/staystill
Nhìn một cách thận trọng ,nghĩ ngờ
eye sb/sth
Một cách thận trọng, dề dặt
warily
Biến mất hoàn toàn , bí ẩn
Vanish into thin air
Nhìn thoáng qua(n.phr)
Catch a glimpse of
Nhìn thoáng qua (v)
glimpse of
Bắt gặp ai ( sight)
catch sight of somebody/ something
Phát hiện một thứ khó nhìn thấy
Spot somebody/ something
Đi mát xa
Have a massage
Vuốt ve
stroke
Đột quỵ
Stroke
Lướt trượt trên bề mặt ướt
Slide
Tác đọng lực lên cái j (pressure)
Apply pressure
Kích thik
Stimulate something
Vỗ nhẹ
pat something
Bóp , nén cái j
Pinch something
Nhẹ nhàng dịu dàng (2từ)
Gently
lightly
Một cách dứt khoát chắc chắn
Firmly
Một cách đều đặn
Steadily
Thái dương
Temple
Hàm
Jaw
Đường viền hàm
Jawline
Đâù ngón tay
fingertips
Da đầu
scalp
Dầu gội đâù
Shampoo
Gội đầu
Shampoo
Chà sát
rub
Tượng đá cẩm thạch
marble statue
Đá cẩm thạch
Marble
Tượng
Statue
Tráng lệ
Magnificent
Cởi bỏ (phr)
Take off
Cất cánh (phr)
Take off