week 35 Flashcards

1
Q

cắt giảm cái gì

A

cut down on something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

cắt cái gì ra khỏi cái gì

A

cut something out of something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

chen ngang

A

cut off

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

cô lập

A

be get cut off/be isolated

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

cắt nhỏ ra

A

cut up something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

bị hóc , bị nghẹn

A

choke

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

dừng làm gì

A

cut out something/ving

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

tắt đi

A

turn off

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

biến thành ai/ cái gì

A

turn into sth/ving

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

bật to lên/ xuất hiện

A

turn up

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

hoá ra là

A

turn out

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

bật nhỏ đi

A

turn down

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

từ chối (2 từ)

A

turn down / reject

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

bận rộn với việc gì

A

busy with

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

nhận thức được về cái gì

A

conscious of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

xin lời khuyên /ý kiến của ai

A

turn to /consult of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

xấu hổ

A

ashamed of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

bật lên

A

turn on

19
Q

giỏi việc gì

A

good at something

20
Q

tốt với ai

A

good to somebody

21
Q

thân thiện với ai

A

friendly with/ to somebody

22
Q

cho cái gì / ai

A

good for sth/sb

23
Q

ghen tỵ , ghen tuông

A

jealous of sb/sth

24
Q

keo kiệt , xấu tính

A

mean to somebody

25
Q

sự ghen tỵ , ghen tuông

A

jealousy

26
Q

thiếu cái gì đấy

A

short ò something

27
Q

(không) liên quan đến cái gì

A

(ir)relevant

28
Q

có ích cho ai

A

useful to somebody

29
Q

có ích cho cái gì

A

useful for something

30
Q

một ví dụ của cái gì

A

example of

31
Q

không có trường hợp ngoại lệ

A

exception to somebody

32
Q

quan điểm về việc gì

A

opinion of /about/in something

33
Q

phản ứng với cái gì(react)

A

react to something

34
Q

có câu hỏi về cái gì

A

a question about something

35
Q

phản ứng với cái gì(reaction)

A

reaction to something

36
Q

tin vào điều gì

A

believe in something

37
Q

bình luận về cái gì

A

comment on something

38
Q

đối lập về cái gì

A

contrast with something

39
Q

quyết định cái gì

A

decide on something

40
Q

tận tâm , tâm huyết cái gì

A

dedicate to something

41
Q

giới thiệu ai với ai

A

introduce somebody to somebody

42
Q

muốn nói điều gì bởi cái gì

A

mean by something

43
Q

liên quan đến cái gì (relate)

A

relate to somebody

44
Q

nghĩ về điều gì

A

think of about