Week3-9 Flashcards
Bắt giữ ai về tội
arrest sb for sth
Bị bắt giữ
under arrest
Trong thực tế(2từ)
in reality
in practice
Về mặt lý thuyết
in theory
Ăn kiêng(cụm từ)
be/go on a diet
Ăn kiêng, chế độ ăn(n)
diet
bừa bộn (2 từ)
in a mess
make a mess
bừa bộn (adj)
messy
bừa bộn(n)
a mess
đang bị cháy
on fire
tình cờ (5 từ)
by mistake
by chance
by accident
accidentally
unintentionally
có chủ đích (3từ)
on purpose
intentionally
deliberately
nói chung
in general
nói riêng
in particular
khi nghĩ lại
on seconds thoughts
xét về lâu dài
in the long run
trên đài phát thanh
on the radio
theo quan điểm của tôi (2 từ)
in my opinion
in my view
cấm
ban
học thuộc lòng
learn sth by heart
trong bất cứ trường hợp nào(case)
in any case
bị kiểm soát
under control
kiểm soát ai /cái gì
in control of
trên Tivi
on television
đối lập
on the contrary
tổng kết lại(v)
summarize sth
bằng bạo lực , vũ lực
by force
đổi lại
in return
đầu tiên (thứ tự liệt kê)
firstly , lastly
tổng kết (cụm )
in summary
cuối cùng(miêu tả trình trình tự t/g)
at last
đầu tiên (miêu tả trình trình tự t/g)
at first
từ cái nhìn đầu tiên
at first sight
thêm vào cái gì (2 từ)
in addition
apart from
yêu từ cái nhìn đầu tiên
love at first sight