Week3-9 Flashcards

1
Q

Bắt giữ ai về tội

A

arrest sb for sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Bị bắt giữ

A

under arrest

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Trong thực tế(2từ)

A

in reality
in practice

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Về mặt lý thuyết

A

in theory

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Ăn kiêng(cụm từ)

A

be/go on a diet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Ăn kiêng, chế độ ăn(n)

A

diet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

bừa bộn (2 từ)

A

in a mess
make a mess

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

bừa bộn (adj)

A

messy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

bừa bộn(n)

A

a mess

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

đang bị cháy

A

on fire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

tình cờ (5 từ)

A

by mistake
by chance
by accident
accidentally
unintentionally

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

có chủ đích (3từ)

A

on purpose
intentionally
deliberately

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

nói chung

A

in general

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

nói riêng

A

in particular

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

khi nghĩ lại

A

on seconds thoughts

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

xét về lâu dài

A

in the long run

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

trên đài phát thanh

A

on the radio

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

theo quan điểm của tôi (2 từ)

A

in my opinion
in my view

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

cấm

A

ban

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

học thuộc lòng

A

learn sth by heart

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

trong bất cứ trường hợp nào(case)

A

in any case

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

bị kiểm soát

A

under control

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

kiểm soát ai /cái gì

A

in control of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

trên Tivi

A

on television

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

đối lập

A

on the contrary

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

tổng kết lại(v)

A

summarize sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

bằng bạo lực , vũ lực

A

by force

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

đổi lại

A

in return

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

đầu tiên (thứ tự liệt kê)

A

firstly , lastly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

tổng kết (cụm )

A

in summary

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

cuối cùng(miêu tả trình trình tự t/g)

A

at last

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

đầu tiên (miêu tả trình trình tự t/g)

A

at first

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

từ cái nhìn đầu tiên

A

at first sight

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

thêm vào cái gì (2 từ)

A

in addition
apart from

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

yêu từ cái nhìn đầu tiên

A

love at first sight

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

tự làm một mình (2từ )

A

on my own
by myself

37
Q

một cách chi tiết

A

in detail

38
Q

một cách đầy đủ

A

in full

39
Q

bằng mọi giá

A

at all costs

40
Q

trung bình

A

on average

41
Q

theo cặp

A

in pair

42
Q

theo nhóm

A

in group

43
Q

kết luận là

A

in conclusion

44
Q

khi có nhu cầu

A

on demand

45
Q

đang hot , có nhu cầu cao

A

in demand

46
Q

đình công

A

be/go on strike

47
Q

một nửa

A

in half

48
Q

nhìn chung

A

in general

49
Q

tưởng nhớ ai đã chết

A

in loving memory of sb

50
Q

một cách trực tiếp

A

in person

51
Q

đang thực hiện nhiệm vụ

A

on duty

52
Q

hệ thống thoát nước

A

drainage system

53
Q

đang nghỉ

A

off duty

54
Q

bằng cách nào đấy

A

by means of

55
Q

đang được giảm giá

A

on sale

56
Q

trả bằng tiền mặt

A

pay in cash

57
Q

trả bằng thẻ

A

pay by card

58
Q

trả bằng séc

A

pay by cheque

59
Q

trả bằng thẻ tín dụng

A

on credit

60
Q

theo như thông tin thu được

A

by all account

61
Q

vỡ vụn thành cái gì

A

break into

62
Q

với tốc độ (cụm)

A

at (the speed of)+ tốc độ

63
Q

vì quyền lợi của ai đó (2 từ)

A

for the shake of sb
for sb’s shake

64
Q

được giao bán (sale)

A

for sale

65
Q

bắt đầu có quyền lực

A

come into power

66
Q

bằng mọi cách(means)

A

by all means

67
Q

phải trả một cái giá quá đắt

A

at a great cost of

68
Q

vội vàng đưa ra kết luận (2 từ)

A

jump to conclusion
leap to conclusion

69
Q

cử chỉ

A

gesture

70
Q

phiên dịch(dịch nói)/hiểu/giải thích (sai)

A

(mis)interpret

71
Q

sự hiểu sai/giải thích(sai)

A

(mis)interpretation

72
Q

giao tiếp bằng mắt

A

eye contact

73
Q

quan sát

A

observe sth

74
Q

không hẳn là, không nhất thiết phải là

A

not necessary

75
Q

nhà quan sát

A

observer

76
Q

sự quan sát

A

observation

77
Q

tinh mắt , giỏi quan sát

A

observand

78
Q

kết hợp

A

combine

79
Q

sự kết hợp

A

combination

80
Q

trưng bày /thể hiển

A

display sth

81
Q

sự trưng bày /thể hiển

A

display

82
Q

được trưng bày (display)

A

on display

83
Q

đỏ mặt

A

go red

84
Q

cố gắng tìm kiếm(look)

A

look out for sth

85
Q

việc đổ mổ hôi (2 từ)

A

sweat
perspiration

86
Q

đổ mồ hôi ( 2từ)

A

sweat
perspire

87
Q

vượt quá(v)

A

exceed

88
Q

sự vượt quá

A

excess

89
Q

quá nhiều so với mức cần thiết (chê)

A

excessive