week 33 Flashcards
(chưa) trưởng thành
(Im)mature
sự (chưa) trưởng thành
(Im)maturity
(không)có thể
unable
sự (không) có thể
Inability
Bị khuyết tật
Disabled
sự khuyết tật
Disability
khiến ai có khả năng làm gì
Enable somebody to v
nghi ngờ(v,n )
Doubt
không còn nghi ngờ gì nữa
Without doubt
nghi ngờ(adjective)
Doubtful
bị nghi ngờ (adjective)
Doubted
không còn nghi ngờ gì nữa (adv)(2 từ)
Undoubtedly, doubtless
không còn nghi ngờ gì nữa (adv,adj)
doubtless
dây thần kinh , sự lo lắng
Nerve
lo lắng
Nervous
khiến ai tức phát điên
Get on sb’s nerve
(không)đúng
Incorrect
sửa cái gì (v)
Correct something
(không)thật thà
dishonest
sự (không) thật thà
dishonesty
theo một cách nào đó
In a… way
(không) dễ đọc
(il)legible
khiến ai hài lòng
satisfy somebody
sự(không) hài lòng
(dis)satisfaction
hài lòng với cái gì
satisfied with
khiến ai hài lòng (xuất sắc)
satishfying