week 33 Flashcards

1
Q

(chưa) trưởng thành

A

(Im)mature

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

sự (chưa) trưởng thành

A

(Im)maturity

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

(không)có thể

A

unable

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

sự (không) có thể

A

Inability

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Bị khuyết tật

A

Disabled

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

sự khuyết tật

A

Disability

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

khiến ai có khả năng làm gì

A

Enable somebody to v

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

nghi ngờ(v,n )

A

Doubt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

không còn nghi ngờ gì nữa

A

Without doubt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

nghi ngờ(adjective)

A

Doubtful

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

bị nghi ngờ (adjective)

A

Doubted

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

không còn nghi ngờ gì nữa (adv)(2 từ)

A

Undoubtedly, doubtless

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

không còn nghi ngờ gì nữa (adv,adj)

A

doubtless

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

dây thần kinh , sự lo lắng

A

Nerve

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

lo lắng

A

Nervous

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

khiến ai tức phát điên

A

Get on sb’s nerve

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

(không)đúng

A

Incorrect

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

sửa cái gì (v)

A

Correct something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

(không)thật thà

A

dishonest

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

sự (không) thật thà

A

dishonesty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

theo một cách nào đó

A

In a… way

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

(không) dễ đọc

A

(il)legible

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

khiến ai hài lòng

A

satisfy somebody

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

sự(không) hài lòng

A

(dis)satisfaction

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

hài lòng với cái gì

A

satisfied with

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

khiến ai hài lòng (xuất sắc)

A

satishfying

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

khiến ai hài lòng (mức tối thiểu )

A

satishfactory

28
Q

nghe lời , tuân lệnh

A

obey sth/sb

29
Q

sự (Không) nghe lời , tuân lệnh

A

(dis)obedience

30
Q

(không)nghe lời , tuân lệnh

A

(dis)obedient

31
Q

để cái gì không trông nom

A

leave sb/sth an attended

32
Q

khen/chê ai đó làm gì

A

it is (was)adjective+of somebody +to V

33
Q

(vô) trách nhiệm(adjective)

A

(ir)responsible

34
Q

sự(vô)trách nhiệm

A

(ir)responsibility

35
Q

cư xử ,điều trị bệnh ,xử lý chất liệu

A

treat

36
Q

sự cư xử ,điều trị bệnh ,xử lý chất liệu

A

treatment

37
Q

ngược đãi ai

A

mistreat somebody

38
Q

(không)hợp pháp

A

(il)legal

39
Q

(không) an toàn

A

(un)safe

40
Q

sự an toàn

A

safety(noun )

41
Q

an toàn là trên hết

A

safety first

42
Q

két sắt

A

safe (noun )

43
Q

(không)sẵn sàng

A

(un)willing

44
Q

đạt được một thoả thuận

A

reach an agreement

45
Q

sự(không)sẵn sàng

A

(un)willingness

46
Q

hiểu lầm

A

misunderstand

47
Q

(không)kiên nhẫn

A

(im)patient

48
Q

sự(không)kiên nhẫn

A

(im)patience

49
Q

sự(không)thoải mái

A

(dis)comfort

50
Q

sự hiểu lầm

A

misunderstanding

51
Q

(không)thoải mái(adj)

A

(un)comfortable

52
Q

hiểu lầm

A

misunderstand

53
Q

sự hiểu biết

A

understanding

54
Q

mua sắm(v)

A

purchase

55
Q

mua sắm(purchase)

A

make a purchase

56
Q

tiêu thụ

A

cusume

57
Q

người tiêu thụ

A

consumer

58
Q

sự tiêu thụ

A

consumption

59
Q

khôn ngoan

A

wise

60
Q

sự khôn ngoan

A

wisdom

61
Q

cuối cùng thì (2 từ )

A

wind up , end up Ving

62
Q

sự(không)công bằng

A

(un)fairness

63
Q

lo lắng , căng thẳng

A

anxious about

64
Q

(không)có khả năng

A

(im)possibility

65
Q

(không)đủ

A

(in)adequate

66
Q

sự(không)đủ

A

(in)adequacy