week27 Flashcards
Đặt một lịch hẹn(appointment)
Make an appointment
Có một cuộc hẹn(appointment)
Have an appointment
Làm hết sức(Best)
Do my best
Làm tốt tệ hơn ai(worse/ better)
Do better or worse
Cố gắng hết sức(Best)
Try my best
Hãy chắc chắn rằng(certain /sure)
Make a certain sure
phàn nàn với ai về việc gì(complain)
complain to somebody about
Phàn nàn(complaint)
make a complaint
Đưa ra một quyết định(decision, mine)
Make a decision
Make up my mine
Tiến hành một thí nghiệm(experiment)
Do an experiment
Đưa ra lời bao biện bào chữa(excuse)
Make an excuse for something
Làm nhiệm vụ(duty)
Do my duty
Nỗ lực làm gì(effort)
Make an effort to do something
Biến ai thành trò đùa(fool)
Make a fool of
Trốn thoát(escape)
make an escape
Đoán mò(guess)
make a blind guess
Đưa ra lời dự đoán(guess)
make a guess
Đoán có cơ sở(guess)
Make an educated guess
Kết bạn với ai(friend)
Make friend with somebody
Làm bài tập(exercise)
do an exercise