week31 Flashcards

1
Q

mượn / vay ai cái gì (somebody something)

A

borrow somebody something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

mượn / vay ai cái gì (from)

A

borrow something from somebody

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

cho ai vay mượn cái gì (somebody something)

A

lend somebody something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

cho ai vay mượn (somebody )

A

lend

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

cho ai vay mượn cái gì (something ….somebody )

A

lend something to somebody

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

cho thuê

A

let something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

cho thuê (ngắn hạn)

A

hire sb/sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

cho thuê (dài hạn )

A

rent something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

tiêu tiền dành t/g cho việc gì (spend)

A

spend time/money on something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

dành tiền /thời gian cho hành động j

A

spend time/money doing something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

lãng phí tiền t/g cho việc gì (waste)

A

waste time/money on/doing something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

chi trả được đủ tiền cho việc gì

A

afford something /to V

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

(không)có thể chi trả được /rẻ

A

(un)affordable

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

không nên làm gì

A

not afford to do

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

tiết kiệm đề phòng sa cơ lỡ bước

A

save for a rainy đay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

hoá đơn (trước thanh toán )

A

bill

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

biên lai(sau thanh toán)

A

receipt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

giá vé (phương tiện giao thông)

A

fare

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

phụ phí (cầu , phà ,…)

A

toll

20
Q

phí

A

fee

21
Q

trạm thu phí

A

toll gate/booth

22
Q

học phí

A

tuition fee

23
Q

phí tuyển sinh, hồ sơ

A

addmission fee

24
Q

vé /vé phạt , thẻ phạt

A

ticket

25
Q

tài khoản

A

account

26
Q

giảm giá

A

discount

27
Q

thuế

A

tax

28
Q

phạt tiền ai về tội gì

A

fine somebody something

29
Q

tiền phạt

A

a fine

30
Q

nộp phạt

A

pay a fine

31
Q

mua sắm

A

purchase something

32
Q

lương tháng

A

salary

33
Q

lương theo ngày/tuần

A

wage

34
Q

trả tiền cho cái gì

A

pay for something

35
Q

tiền lương

A

pay

36
Q

việc thanh toán

A

payment

37
Q

thanh toán

A

make a payment

38
Q

tiền thưởng

A

bonus

39
Q

thu nhập /tổng thu nhập

A

income

40
Q

tiền tiêu vặt /trợ cấp

A

allowance /pocket money

41
Q

giải thưởng (cúp, huy chương,..)

A

award

42
Q

giải thưởng (tiền)

A

reward

43
Q

quyên góp

A

donate something

44
Q

sự quyên góp

A

donation

45
Q

người quyên góp

A

donner