Week 1-9 Flashcards
1
Q
Dễ thương
A
Cute
2
Q
Mũm mĩm
A
Chubby
2
Q
Ngón tay mũm mĩm
A
Chubby fingers
3
Q
Má mũm mĩm
A
Chubby cheeks
4
Q
Đẹp(cả năm và nữ)
A
Gorgeous
5
Q
Xuất hiện
A
Show up
6
Q
Khoe khoang
A
Show off
6
Q
Bụng bia ,bụng phệ
A
paunch
7
Q
Nhô ra, lòi ra
A
Stick out
8
Q
Chuẩn bị bước sang tuổi bao nhiêu
A
Be getting on for something
9
Q
Ốm yếu(dành cho người già)
A
frail
10
Q
Sự ốm yếu
A
Frailty
11
Q
Run lảy bẩy
A
doddery
12
Q
Củ gừng
A
Ginger
13
Q
Màu vàng hoe
A
Ginger