week25 Flashcards

1
Q

sự nhiệt tình , cuồng nhiệt

A

Enthusiasm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

nhiệt tình(adjective)

A

Enthusiastic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

nhiệt tình về

A

Enthusiastic about

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

người nhiệt tình cái gì

A

Enthusiast

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

chính trị

A

Politics

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

thuộc về chính trị

A

Political

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

chính trị gia

A

Politician

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ngành ngoại giao

A

Diplomacy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

nhà ngoại giao, nv ngoại giao

A

Diplomat

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

thuộc về ngoại giao /khéo léo

A

Diplomatic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

cuộc khủng hoảng

A

Crisis

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

năng lượng

A

Energy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

tràn đầy năng lương

A

Energetic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

nạp năng lượng

A

Energize

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

trí nhớ , kí ức

A

Memory

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

đáng nhớ không thể quên(adj)

A

Memorable

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

tưởng nhớ (adjective)

A

Memorial

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

ghi nhớ cái gì

A

Memorize

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

tướng niệm (V)

A

Memorialize

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

bảo tồn cái gì

A

Preserve something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

sự bảo tồn

A

Preservation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

lịch sử

A

History

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

nhà lịch sử học , người ghi chép lịch sử

A

Historian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Thuộc về lịch sử (có từ trước đến nay , rất quan trọng)

A

Historic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

thuộc về lịch sử (mô phỏng lịch sử, không có từ trước đến nay)

A

Historical

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

xin lỗi ai vì điều gì

A

Apologize to somebody for something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

lời xin lỗi

A

Apology

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

tâm lý , tâm lý học

A

psychology

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

nhà tâm lý ,chuyên gia tâm lý

A

Psychologist

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

thuộc về tâm lý

A

Psychological

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

cảm xúc

A

Emotion

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

nhiều xúc ( hay buồn)

A

Emotional

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

nam anh hùng /anh hùng nói chung

A

Hero

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

nữ anh hùng

A

Heroine

35
Q

mang tính chất anh hùng

A

Heroic

36
Q

biểu tượng

A

Symbol

37
Q

biểu tượng cho cái gì

A

Symbolize

38
Q

mang t/c biểu tượng

A

Symbolic

39
Q

trưng bày cái gì

A

Exhibit

40
Q

triển lãm

A

Exhibition

41
Q

nghệ thuật

A

Art

42
Q

nghệ sĩ

A

Artist

43
Q

có năng khiếu nghệ thuật/trông có phong cách

A

Artistic

44
Q

thuốc ,y tế

A

Medicine

45
Q

thuộc về y tế

A

Medical

46
Q

phương tiện giao thông

A

Means

47
Q

sự mệt mỏi

A

Boredom

48
Q

đến được điểm cần đến (destination)

A

Reach a destination

49
Q

đi đến đâu (head)

A

Head for

50
Q

rời đâu đến đâu (leave)

A

Leave something for something

51
Q

tuổi thọ

A

Life expectancy

52
Q

trong khoảng t/g đấy , trong t/g rảnh

A

In the meantime

53
Q

công chức (người làm cho nhà nước)

A

Official

54
Q

chính thức

A

Official

55
Q

không chính thức

A

Unofficial

56
Q

the number of +

A

V số ít , số lượng người

57
Q

một hiện tượng

A

A phenomenon

58
Q

nhiều hiện tương

A

Phenomena

59
Q

sinh học, môn học sinh

A

Biology

60
Q

nhà sinh học

A

Biologist

61
Q

thuộc về sinh học

A

biological

62
Q

các quốc gia đang phát triển

A

Developing country

63
Q

các quốc gia đã phát triển

A

Developed
country

64
Q

nền kinh tế/tính tiết kiệm

A

Economy

65
Q

thuộc về nền kinh tế

A

Economic

66
Q

tính (không)tiết kiệm

A

Uneconomical

67
Q

kinh tế học

A

Economics

68
Q

tiết kiệm(v)

A

Economise

69
Q

nhà kinh tế học

A

Economist

70
Q

sự dinh dưỡng

A

Nutriton

71
Q

chất dinh dưỡng

A

Nutrient

72
Q

đầy đủ chất dinh dưỡng

A

Nutritious/Nutritional

73
Q

chuyên gia dinh dưỡng

A

Nutritionist

74
Q

suy dinh dưỡng

A

Malnutrition

75
Q

nhấn mạnh(V)

A

Emphasize

76
Q

sự nhấn mạnh

A

Emphasis

77
Q

nhấn mạnh cái gì (emphasis )

A

Lay /put an emphasis on something

78
Q

mang tính chất nhấn mạnh

A

Emphatic

79
Q

vệ sinh

A

Hygiene

80
Q

(ko)hợp vệ sinh

A

(Un)hygienic

81
Q

sự tổng quát

A

Summary

82
Q

tổng kết(V)

A

Summarize something

83
Q

đúng cách

A

Proper